Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Hộp cầu chì A (Hộp cầu chì dành cho trẻ em)
| Số cầu chì | Cường độ dòng điện | Mạch |
| ----------- | --------- | ------- |
| 1 | 15A | Công tắc đánh lửa |
| 2 | 20A | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| 3 | 10A | Sừng |
| 4 | 10A | Bơm rửa kính chắn gió |
| 5 | 20A | Quạt tản nhiệt (tốc độ thấp) |
| 6 | 30A | Quạt tản nhiệt (tốc độ cao) |
| 7 | 20A | Máy nén điều hòa |
| 8 | 10A | Mô-đun điều khiển hộp số |
| 9 | 20A | Hệ thống phun nhiên liệu |
| 10 | 15A | Cảm biến oxy |
| 11 | 10A | Động cơ khởi động |
| 12 | 10A | Rơle tiết kiệm pin |
| 13 | 10A | Đèn sương mù |
| 14 | 20A | Bơm trợ lực lái |
| 15 | 10A | Mô-đun kéo rơ-moóc |
| 16 | 20A | Đèn pha (chùm sáng thấp) |
| 17 | 20A | Đèn pha (chùm sáng cao) |
| 18 | 10A | Đèn chạy ban ngày (DRL) |
| 19 | 10A | Đèn báo rẽ và đèn báo nguy hiểm |
| 20 | 10A | Đèn dừng và đèn hậu |
| 21 | 10A | Đèn soi biển số |
| 22 | 15A | Chiếu sáng nội thất |
| 23 | 10A | Tay lái trợ lực điện (EPS) |
| 24 | 10A | Cụm nhạc cụ |
| 25 | 15A | Đầu nối chẩn đoán |
| 26 | 10A | Đài phát thanh |
| 27 | 10A | Cửa sổ chỉnh điện |
| 28 | 15A | Khóa cửa điện |
| 29 | 10A | Cửa sổ trời |
| 30 | 10A | Nhập không cần chìa khóa từ xa (RKE) |
| 31 | 10A | Ghế có sưởi |
| 32 | 10A | Sả đông phía sau |
Hộp cầu chì B (Hộp cầu chì khoang hành khách)
| Số cầu chì | Cường độ dòng điện | Mạch |
| ----------- | --------- | ------- |
| 1 | 10A | Bật lửa thuốc lá |
| 2 | 20A | Ổ cắm điện (phía trước) |
| 3 | 20A | Ổ cắm điện (phía sau) |
| 4 | 10A | Hệ thống âm thanh |
| 5 | 15A | Bảng điều khiển điều hòa |
| 6 | 15A | Động cơ thổi |
| 7 | 10A | Cửa sổ sau có sưởi (chỉ dành cho mẫu xe wagon) |
| 8 | 10A | Mô-đun điều khiển gương điện (LH) |
| 9 | 15A | Mô-đun điều khiển gương điện (RH) |
| 10 | 10A | Gương chỉnh điện |
| 11 | 10A | Chuông cửa |
| 12 | 15A | Đèn cảnh báo thắt dây an toàn (SBRT) |
| 13 | 15A | Hệ thống chống trộm (PAS) |
| 14 | 10A | Cụm đồng hồ (chỉ dành cho mẫu xe wagon) |
| 15 | 15A | Hệ thống khóa trung tâm |
| 16 | 10A | Bơm nhiên liệu