Bức ảnh ô tô

Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô

Sơ đồ cầu chì Ford Focus đời 2001?

Đây là sơ đồ cầu chì của Ford Focus 2001. Lưu ý rằng đây là sơ đồ chung và có thể không cụ thể cho chiếc xe chính xác của bạn. Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để biết thông tin cụ thể về cầu chì của mình.

Hộp cầu chì A (Hộp cầu chì dành cho trẻ em)

| Số cầu chì | Cường độ dòng điện | Mạch |

| ----------- | --------- | ------- |

| 1 | 15A | Công tắc đánh lửa |

| 2 | 20A | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |

| 3 | 10A | Sừng |

| 4 | 10A | Bơm rửa kính chắn gió |

| 5 | 20A | Quạt tản nhiệt (tốc độ thấp) |

| 6 | 30A | Quạt tản nhiệt (tốc độ cao) |

| 7 | 20A | Máy nén điều hòa |

| 8 | 10A | Mô-đun điều khiển hộp số |

| 9 | 20A | Hệ thống phun nhiên liệu |

| 10 | 15A | Cảm biến oxy |

| 11 | 10A | Động cơ khởi động |

| 12 | 10A | Rơle tiết kiệm pin |

| 13 | 10A | Đèn sương mù |

| 14 | 20A | Bơm trợ lực lái |

| 15 | 10A | Mô-đun kéo rơ-moóc |

| 16 | 20A | Đèn pha (chùm sáng thấp) |

| 17 | 20A | Đèn pha (chùm sáng cao) |

| 18 | 10A | Đèn chạy ban ngày (DRL) |

| 19 | 10A | Đèn báo rẽ và đèn báo nguy hiểm |

| 20 | 10A | Đèn dừng và đèn hậu |

| 21 | 10A | Đèn soi biển số |

| 22 | 15A | Chiếu sáng nội thất |

| 23 | 10A | Tay lái trợ lực điện (EPS) |

| 24 | 10A | Cụm nhạc cụ |

| 25 | 15A | Đầu nối chẩn đoán |

| 26 | 10A | Đài phát thanh |

| 27 | 10A | Cửa sổ chỉnh điện |

| 28 | 15A | Khóa cửa điện |

| 29 | 10A | Cửa sổ trời |

| 30 | 10A | Nhập không cần chìa khóa từ xa (RKE) |

| 31 | 10A | Ghế có sưởi |

| 32 | 10A | Sả đông phía sau |

Hộp cầu chì B (Hộp cầu chì khoang hành khách)

| Số cầu chì | Cường độ dòng điện | Mạch |

| ----------- | --------- | ------- |

| 1 | 10A | Bật lửa thuốc lá |

| 2 | 20A | Ổ cắm điện (phía trước) |

| 3 | 20A | Ổ cắm điện (phía sau) |

| 4 | 10A | Hệ thống âm thanh |

| 5 | 15A | Bảng điều khiển điều hòa |

| 6 | 15A | Động cơ thổi |

| 7 | 10A | Cửa sổ sau có sưởi (chỉ dành cho mẫu xe wagon) |

| 8 | 10A | Mô-đun điều khiển gương điện (LH) |

| 9 | 15A | Mô-đun điều khiển gương điện (RH) |

| 10 | 10A | Gương chỉnh điện |

| 11 | 10A | Chuông cửa |

| 12 | 15A | Đèn cảnh báo thắt dây an toàn (SBRT) |

| 13 | 15A | Hệ thống chống trộm (PAS) |

| 14 | 10A | Cụm đồng hồ (chỉ dành cho mẫu xe wagon) |

| 15 | 15A | Hệ thống khóa trung tâm |

| 16 | 10A | Bơm nhiên liệu