Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Hộp cầu chì dành cho trẻ em
Vị trí:Dưới mui xe, gần pin
| Cầu chì | Ampe | Mô tả |
|---|---|---|
| 1 | 10A | Động cơ quạt gió, bơm nhiên liệu, bộ nhớ |
| 2 | 7,5A | Cửa sổ chỉnh điện, cửa sổ trời |
| 3 | 15A | Đài, đồng hồ |
| 4 | 10A | Tín hiệu rẽ, đèn báo nguy hiểm, điều khiển từ xa không cần chìa khóa |
| 5 | 15A | Đèn pha, đèn hậu, đèn soi biển số |
| 6 | 20A | Bộ điều khiển động cơ (ECU) |
| 7 | 15A | Công tắc đánh lửa, động cơ khởi động |
| 8 | 10A | Điều hòa, ly hợp |
| 9 | 10A | Hệ thống kiểm soát khí thải |
| 10 | 15A | Hệ thống sạc |
| 11 | 10A | Tay lái trợ lực |
| 12 | 15A | Đèn phanh |
| 13 | 20A | Quạt tản nhiệt, quạt dàn nóng AC |
Hộp cầu chì bên trong
Vị trí:Dưới bảng táp lô, bên trái vô lăng
| Cầu chì | Ampe | Mô tả |
|---|---|---|
| 1 | 10A | Cụm dụng cụ, bộ điều chỉnh độ sáng |
| 2 | 15A | Đèn lịch sự, đèn vòm, đèn cốp |
| 3 | 7,5A | Bật lửa, ổ cắm điện |
| 4 | 10A | Hệ thống âm thanh, amply |
| 5 | 15A | Hệ thống SRS (túi khí) |
| 6 | 10A | Hệ thống khóa trung tâm, gương chỉnh điện |
| 7 | 15A | Hệ thống ABS (chống bó cứng phanh) |
| 8 | 10A | Kiểm soát hành trình |
| 9 | 7,5A | Cửa sổ trời (nếu được trang bị) |
| 10 | 15A | Ghế chỉnh điện (nếu được trang bị) |