Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
1. Đèn kiểm tra động cơ:
- Ý nghĩa:Biểu thị sự cố xảy ra với động cơ hoặc hệ thống khí thải.
- Cách xử lý:Hãy nhờ thợ sửa xe chẩn đoán càng sớm càng tốt để xác định nguyên nhân.
2. Đèn ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh):
– Ý nghĩa:Biểu thị hệ thống chống bó cứng phanh có vấn đề.
- Cách xử lý:Nhờ thợ kiểm tra xe để chẩn đoán và sửa chữa hệ thống ABS.
3. Đèn túi khí:
- Ý nghĩa:Biểu thị hệ thống túi khí có vấn đề.
- Cách xử lý:Đưa xe đi kiểm tra để chẩn đoán và sửa chữa hệ thống túi khí.
4. Đèn pin:
- Ý nghĩa:Biểu thị sự cố xảy ra với hệ thống sạc, chẳng hạn như máy phát điện hoặc ắc quy bị lỗi.
- Hành động:Kiểm tra các cực và kết nối của pin. Nhờ thợ cơ khí kiểm tra hệ thống sạc nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
5. Đèn phanh:
- Ý nghĩa:Biểu thị lượng dầu phanh thấp hoặc hệ thống phanh có vấn đề.
- Thao tác:Kiểm tra mức dầu phanh. Nếu sắp hết dầu, hãy thêm dầu phanh theo hướng dẫn sử dụng. Nếu mức dầu vẫn ổn, hãy nhờ thợ máy kiểm tra hệ thống phanh.
6. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát:
- Ý nghĩa:Cho biết động cơ đang quá nóng.
- Cách xử lý:Dừng xe ngay lập tức và để động cơ nguội. Kiểm tra mức chất làm mát và bổ sung thêm chất làm mát nếu cần thiết. Nếu tình trạng quá nóng vẫn tiếp diễn, hãy kéo xe đến thợ sửa xe.
7. Đèn cảnh báo áp suất dầu:
- Ý nghĩa:Biểu thị áp suất dầu thấp.
- Hành động:Dừng xe ngay và kiểm tra mức dầu. Thêm dầu nếu cần thiết. Nếu mức dầu ổn, hãy nhờ thợ máy kiểm tra cảm biến áp suất dầu và bơm dầu.
Điều quan trọng là phải tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn để biết thông tin cụ thể và ý nghĩa của đèn trên bảng điều khiển vì một số biến thể có thể tồn tại giữa các kiểu xe và năm.