1. Boeing 737-300:
- Tốc độ bay:Mach 0,78 (khoảng 515 mph hoặc 830 km/h)
2. Boeing 737-400:
- Tốc độ bay:Mach 0,78 (khoảng 515 mph hoặc 830 km/h)
3. Boeing 737-500:
- Tốc độ bay:Mach 0,78 (khoảng 515 mph hoặc 830 km/h)
4. Boeing 737-600:
- Tốc độ bay:Mach 0,78 (khoảng 515 mph hoặc 830 km/h)
5. Boeing 737-700:
- Tốc độ bay:Mach 0,78 (khoảng 515 mph hoặc 830 km/h)
6. Boeing 737-800:
- Tốc độ bay:Mach 0,79 (khoảng 525 mph hoặc 845 km/h)
7. Boeing 737-900:
- Tốc độ bay:Mach 0,79 (khoảng 525 mph hoặc 845 km/h)
8. Boeing 737 MAX 7:
- Tốc độ bay:Mach 0,79 (khoảng 525 mph hoặc 845 km/h)
9. Boeing 737 MAX 8:
- Tốc độ bay:Mach 0,79 (khoảng 525 mph hoặc 845 km/h)
10. Boeing 737 MAX 9:
- Tốc độ bay:Mach 0,79 (khoảng 525 mph hoặc 845 km/h)
Các tốc độ bay này là giá trị gần đúng và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như điều kiện thời tiết, độ cao, tải trọng và quy trình vận hành của hãng hàng không.
4 Mốc Bảo dưỡng Cần thiết cho Toyota Camry của bạn
Kiểm tra mùa xuân cho xe của bạn
Làm cách nào để thay thế bộ điều nhiệt nằm trên chiếc VW Beetle 2.0L đời 1999?
Lola Talks Lốp