1. Theo dõi nồng độ oxy: Chức năng chính của cảm biến O2 là theo dõi lượng oxy trong khí thải trước và sau bộ chuyển đổi xúc tác. Nó thực hiện điều này bằng cách đo sự khác biệt về nồng độ oxy giữa hai địa điểm.
2. Cung cấp phản hồi cho Bộ điều khiển động cơ (ECU): Cảm biến O2 gửi dữ liệu mức oxy đến ECU. ECU sử dụng thông tin này để điều chỉnh hỗn hợp nhiên liệu không khí cung cấp cho động cơ.
3. Duy trì hỗn hợp nhiên liệu-không khí tối ưu: ECU sử dụng phản hồi của cảm biến O2 để đảm bảo rằng hỗn hợp nhiên liệu không khí nằm trong phạm vi lý tưởng để đốt cháy hiệu quả. Điều này rất quan trọng để động cơ hoạt động tốt và giảm lượng khí thải độc hại.
4. Hiệu suất của bộ chuyển đổi xúc tác: Bộ chuyển đổi xúc tác dựa vào tỷ lệ không khí-nhiên liệu cụ thể để hoạt động hiệu quả. Bằng cách duy trì hỗn hợp nhiên liệu-không khí tối ưu bằng phản hồi của cảm biến O2, bộ chuyển đổi xúc tác có thể chuyển đổi hiệu quả các chất ô nhiễm có hại thành các chất ít độc hại hơn.
5. Kiểm soát khí thải: Bộ chuyển đổi xúc tác kết hợp với cảm biến O2 đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải độc hại từ xe. Cảm biến O2 giúp đảm bảo rằng bộ chuyển đổi xúc tác nhận được hỗn hợp nhiên liệu-không khí phù hợp để thực hiện đúng chức năng của nó.
6. Hoạt động vòng kín: Cảm biến O2 và bộ chuyển đổi xúc tác hoạt động trong một hệ thống vòng kín. Cảm biến O2 liên tục theo dõi nồng độ oxy và cung cấp phản hồi cho ECU, sau đó điều chỉnh hỗn hợp nhiên liệu không khí. Kiểm soát vòng kín này đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải.
Do đó, cảm biến O2 và bộ chuyển đổi xúc tác có mối quan hệ trực tiếp trên Honda Accord 1999, phối hợp với nhau để đạt được hiệu suất động cơ và kiểm soát khí thải tối ưu.
Ngoại thất xe Maserati Lavante 2017 Diesel Std
Bạn nên nạp bao nhiêu không khí vào lốp xe?
Hộp cầu chì BMW 745 2004 ở đâu?
Loại dầu tốt nhất cho xe của bạn