1) Honda Accord 2023:
- Động cơ tăng áp 4 xi-lanh 2.0L:192 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
2) Honda Accord 2022:
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5L:192 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L:252 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
3) Honda Accord 2021:
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5L:192 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L:252 mã lực
4) Honda Accord 2020:
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5L:192 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L:252 mã lực
5) Honda Accord 2019:
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5L:192 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L:252 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
6) Honda Accord 2018:
- Động cơ 4 xi-lanh 2.4L:185 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5L:192 mã lực
- Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L:252 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
7) Honda Accord 2017:
- Động cơ 4 xi-lanh 2.4L:185 mã lực
- Động cơ 3.5L V6:278 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
8) Honda Accord 2016:
- Động cơ 4 xi-lanh 2.4L:185 mã lực
- Động cơ 3.5L V6:278 mã lực
- Hybrid:212 mã lực (công suất hệ thống kết hợp)
Xin lưu ý rằng đây là xếp hạng mã lực cơ bản cho từng mẫu xe và cấp độ trang bị. Một số biến thể hiệu suất cao hơn hoặc phiên bản đặc biệt có thể có xếp hạng mã lực khác nhau. Tốt nhất bạn nên tham khảo model cụ thể và thông số kỹ thuật của năm để biết công suất mã lực chính xác.
Những thương hiệu ô tô có sẵn ở đây là gì?
Nguyên nhân nào khiến Holden Vectra 2004 tăng vọt khi chạy không tải?
Auto Zone có bán máy sưởi ô tô di động không?
Jaguar nâng cấp I-Pace với tính năng sạc nhanh hơn và bộ phụ kiện bổ sung