Centimét khối (cc) là đơn vị đo dùng để định lượng thể tích hoặc dung tích của động cơ. Trong bối cảnh xe đạp và ô tô, nó đặc biệt đề cập đến thể tích được quét bởi piston trong xi lanh của động cơ trong một chu kỳ đốt cháy hoàn toàn.
CC thường được sử dụng để mô tả kích thước động cơ hoặc công suất của một chiếc xe. Giá trị cc cao hơn thường cho thấy dung tích động cơ lớn hơn. Động cơ phân khối lớn hơn thường có nhiều công suất và mô-men xoắn hơn nhưng chúng cũng có xu hướng tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.
Giá trị cc được xác định bằng cách nhân lỗ khoan (đường kính xi lanh) với hành trình (khoảng cách di chuyển của piston) và sau đó nhân kết quả với số lượng xi lanh trong động cơ. Đây là công thức:
Độ dịch chuyển của động cơ (cc) =Lỗ khoan (mm) x Hành trình (mm) x Số lượng xi lanh
Ví dụ:một chiếc xe đạp hoặc ô tô có lỗ khoan 72 mm, hành trình 66 mm và động cơ bốn xi-lanh sẽ có dung tích động cơ là 373 cc, có thể được tính như sau:
Độ dịch chuyển của động cơ =72 mm x 66 mm x 4 =373 cc
Điều quan trọng cần lưu ý là cc không phải là yếu tố duy nhất quyết định hiệu suất của động cơ. Các yếu tố khác như thiết kế động cơ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng.
Tóm lại, cc đề cập đến thể tích được quét bởi piston trong xi lanh của động cơ trong một chu kỳ đốt hoàn chỉnh. Nó cung cấp dấu hiệu về kích thước động cơ và có thể ảnh hưởng đến công suất, mô-men xoắn và mức tiêu thụ nhiên liệu.
Cực dương và cực âm của pin là gì?
Khớp nối quạt 200 Watt trên Toyota là gì?
Đặt lại đèn cảnh báo BMW 750Li 2006?
Các loại sáp xịt tốt nhất giúp tóc bóng mượt dễ dàng