Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Khối cầu chì chính
Khối cầu chì chính nằm dưới mui xe, phía hành khách của xe.
| Cầu chì | Cường độ dòng điện | Mô tả |
|---|---|---|
| 1 | 10 | Động cơ thổi |
| 2 | 25 | Kiểm soát hành trình |
| 3 | 25 | Ghế chỉnh điện |
| 4 | 20 | Phanh ABS |
| 5 | 25 | Phun nhiên liệu |
| 6 | 10 | Cụm nhạc cụ |
| 7 | 20 | Máy nén điều hòa |
| 8 | 10 | Quạt điện |
| 9 | 25 | Đèn pha (chùm sáng thấp) |
| 10 | 25 | Đèn pha (chùm sáng cao) |
| 11 | 20 | Đèn báo rẽ và đèn báo nguy hiểm |
| 12 | 10 | Đèn hậu và đèn soi biển số |
| 13 | 20 | Đèn dừng |
| 14 | 15 | Đèn lịch sự và đèn cốp xe |
| 15 | 10 | Đèn hộp găng tay |
| 16 | 10 | Đài phát thanh |
| 17 | 10 | Anten điện |
| 18 | 20 | Túi khí |
Khối cầu chì thứ cấp
Khối cầu chì phụ nằm dưới táp-lô, phía người lái xe.
| Cầu chì | Cường độ dòng điện | Mô tả |
|---|---|---|
| 1 | 25 | Bật lửa xì gà |
| 2 | 10 | Cửa sổ chỉnh điện |
| 3 | 10 | Khóa cửa điện |
| 4 | 10 | Sấy kính sau |
| 5 | 10 | Gương sưởi |
| 6 | 10 | Phát hành thân cây từ xa |
| 7 | 10 | Vào không cần chìa khóa |
| 8 | 10 | Mô-đun chuông |
| 9 | 10 | Kiểm soát khí hậu điện tử |
| 10 | 10 | Hệ thống âm thanh Bose |
| 11 | 10 | Hệ thống chống trộm |
| 12 | 10 | Hệ thống OnStar |