Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Vòng piston: Một vòng mỏng, linh hoạt được lắp xung quanh piston để bịt kín buồng đốt và ngăn khí thoát ra ngoài.
Chốt pít-tông: Một chốt kim loại hình trụ nối piston với thanh truyền.
Kẹp cổ tay: Tương tự như chốt piston.
Thanh kết nối: Một thanh kim loại nối piston với trục khuỷu.
Trục khuỷu: Một trục kim loại biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.
Trục chính: Ổ trục đỡ trục khuỷu ở hai đầu của nó.
Ổ trục thanh nối: Ổ trục đỡ thanh truyền ở điểm nối của nó với trục khuỷu.
Váy pít-tông: Phần dưới của piston kéo dài bên dưới các vòng piston.
Vỏ pít-tông: Phần trên của piston tiếp xúc với khí đốt.
Đầu pít-tông: Tương tự như vương miện piston.
Vòm piston: Phần nhô lên của đỉnh piston giúp định hướng luồng không khí và nhiên liệu vào xi lanh.
Đĩa piston: Vùng lõm ở đỉnh piston giúp tăng tỉ số nén.
Rãnh vòng piston: Một rãnh trong piston để giữ các vòng piston.