- Xe tay ga và xe gắn máy :Xe tay ga và xe máy 75,5cc thường có thể đạt tốc độ lên tới 30-35 dặm một giờ (48-56 km một giờ) trên bề mặt phẳng, trải nhựa.
- Xe đạp địa hình và xe ATV :Xe đạp địa hình 75,5cc và xe địa hình (ATV) có thể đạt tốc độ cao hơn, thường dao động từ 40-50 dặm một giờ (64-80 km một giờ) trở lên.
- Xe đạp mini :Xe đạp mini 75,5cc thường được thiết kế để sử dụng giải trí trên bề mặt phẳng, trải nhựa và có thể đạt tốc độ khoảng 20-25 dặm một giờ (32-40 km một giờ).
- Go-Kart :Xe go-kart 75,5cc có thể đạt tốc độ cao hơn, tùy thuộc vào thiết kế và điều kiện đường đua, với một số mẫu xe có khả năng đạt tốc độ lên tới 45-50 dặm một giờ (72-80 km một giờ) trở lên.
Điều quan trọng cần lưu ý là những ước tính tốc độ này là gần đúng và có thể thay đổi tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của từng động cơ, thiết kế xe, địa hình và các yếu tố khác. Ngoài ra, an toàn phải luôn là ưu tiên hàng đầu khi vận hành bất kỳ phương tiện hoặc thiết bị cơ giới nào và điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất, trang bị thiết bị an toàn phù hợp cũng như tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương về giới hạn tốc độ và vận hành an toàn.
Dây nóng lạnh Hyundai Santa Fe bán ở đâu?
Cách làm sạch các bộ phận của động cơ nhôm bị oxy hóa:Hướng dẫn đầy đủ
12 mẫu xe tuyệt vời cho mọi mức giá vào năm 2018
Cách thay đổi chất lỏng truyền động trên ô tô của bạn