Cầu chì khoang động cơ Opel Vectra 1995-2002 :
- F1 (30 A) - Bộ chống sương mù cửa sổ sau
- F2 (30 A) - Đèn pha trước công suất lớn
- F3 (30 A) - Đèn sương mù
- F4 (30 A) - Điều hòa/điều hòa tự động
- F5 (20A) - Còi
- F6 (20 A) - Bơm rửa đèn pha
- F7 (20 A) - Bơm rửa kính chắn gió
- F8 (20 A) - Quạt làm mát
- F9 (20 A) - Hệ thống khóa trung tâm
- F10 (15A) - Cửa sổ trời chỉnh điện
- F11 (10 A) - Đèn cảnh báo túi khí
- F12 (7.5 A) - Motor điều chỉnh độ cao đèn pha
Cầu chì khoang hành khách Opel Vectra 1995-2002 :
- F1 (30 A) - Công tắc đánh lửa
- F2 (30 A) - Cửa sổ chỉnh điện, bật lửa, radio
- F3 (25 A) - Cửa sổ chỉnh điện
- F4 (25 A) - Bơm nhiên liệu
- F5 (20 A) - Nguồn điện bộ túi khí
- F6 (20 A) - Cấp điện cửa sổ điện
- F7 (20 A) - Đèn pha, đèn hậu
- F8 (15 A) - Motor gạt nước sau
- F9 (7.5 A) - Công tắc đèn phanh
- F10 (10 A) - Đèn chiếu sáng dụng cụ
- F11 (10 A) - Cần gạt nước đèn pha
- F12 (7.5 A) - Đèn nội thất, gương chiếu hậu chỉnh điện
- F13 (7.5 A) - Đèn cảnh báo đèn sương mù
- F14 (7,5 A) - Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát
Xin lưu ý rằng cách bố trí hộp cầu chì và xếp hạng cầu chì có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy và năm sản xuất cụ thể của Opel Vectra của bạn. Để có thông tin chính xác nhất, hãy luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng dành cho chủ sở hữu hoặc nguồn đáng tin cậy để biết sơ đồ hộp cầu chì cụ thể cho xe của bạn.
Từ xe hơi đến từ ngôn ngữ nào?
BMW X4 coupe 2019 xDrive30d M Sport X Ngoại thất
Toyota Corolla 2010:Bóc sơn
Giới thiệu chung về Mô-đun iDrive của BMW