1. Người lái xe quay vô lăng.
Xoay vô lăng làm cho cột lái, nối với giá lái hoặc hộp lái, quay.
2. Trục lái làm quay van lái.
Cột lái quay làm quay van lái, van này điều khiển dòng chất lỏng thủy lực đến xi lanh trợ lực lái.
3. Van lái dẫn chất lỏng thủy lực đến xi lanh trợ lực lái.
Khi trụ lái quay van lái, chất lỏng thủy lực được dẫn vào bên trái hoặc bên phải của xi lanh trợ lực lái, tùy thuộc vào hướng quay vô lăng.
4. Dầu thủy lực đi vào xi lanh trợ lực lái.
Chất lỏng thủy lực có áp suất đi vào xi lanh trợ lực lái, bao gồm vỏ piston và xi lanh.
5. Pít-tông bên trong xi lanh trợ lực lái chuyển động.
Chất lỏng thủy lực đi vào xi lanh trợ lực lái sẽ đẩy vào piston, làm cho nó di chuyển sang trái hoặc phải, tùy theo hướng của dòng chất lỏng.
6. Chuyển động của piston giúp bánh xe quay.
Chuyển động của piston được nối với cơ cấu lái hoặc thanh răng, được liên kết cơ học với các bánh xe của ô tô. Kết quả là chuyển động của piston giúp bánh trước của xe quay theo hướng mong muốn.
7. Vô lăng trở về vị trí ban đầu.
Khi vô lăng được nhả ra, van lái sẽ trở về vị trí trung lập, chặn dòng chất lỏng thủy lực đến xi lanh trợ lực lái. Điều này cho phép piston quay trở lại vị trí ban đầu, đưa các bánh xe trở lại vị trí thẳng hàng như mong muốn.
Tóm lại, hệ thống lái thủy lực sử dụng chất lỏng có áp suất, được điều khiển bởi đầu vào lái của người lái thông qua van lái, để hỗ trợ quay bánh xe, giúp việc đánh lái dễ dàng hơn ở tốc độ xe thấp và đòi hỏi ít nỗ lực thể chất hơn của người lái.
Sơ đồ nối dây của xe Isuzu 1992 là gì?
Xe Buick có phải là xe nước ngoài không?
Mất bao lâu để lái xe từ Raleigh elon?
Hệ thống phanh trên ô tô của bạn hoạt động chính xác như thế nào?