1. Mã nhận dạng nhà sản xuất: Ba ký tự đầu tiên đại diện cho mã nhà sản xuất. Đối với Yamaha, thông thường là:
- JY cho Công ty Yamaha Motor, Nhật Bản
- JH1 cho Yamaha Motor Đài Loan
- 3YP cho Yamaha Motor Pháp
2. Loại xe: Ký tự thứ tư và thứ năm cho biết loại xe. Đối với Yamaha, mã phổ biến là:
- M hoặc N cho xe máy
- G hoặc U dành cho xe địa hình (ATV)
- W dành cho WaveRunners (tàu thủy cá nhân)
- K cho máy phát điện
3. Năm mẫu: Ký tự thứ sáu biểu thị năm mẫu bằng mã sau:
- A cho năm 2010
- B cho năm 2011
- C cho năm 2012
- Và cứ thế, lên đến M cho năm 2022 trở đi
4. Nhà máy lắp ráp: Ký tự thứ bảy xác định nhà máy lắp ráp nơi chiếc xe được sản xuất. Đối với Yamaha, một số mã phổ biến là:
- 1 cho Iwata, Nhật Bản
- 2 cho Hamamatsu, Nhật Bản
- 3 cho Kakegawa, Nhật Bản
- 4 cho Akashi, Nhật Bản
- 5 cho Sendai, Nhật Bản
5. Số thứ tự: Năm chữ số cuối của số VIN là số thứ tự được gán cho mỗi chiếc xe. Nó giúp xác định duy nhất các đơn vị riêng lẻ.
Bằng cách giải mã số VIN của Yamaha, bạn có thể thu thập thông tin về nhà sản xuất, loại xe, năm sản xuất, nhà máy lắp ráp và trình tự sản xuất của đơn vị cụ thể. Thông tin này có thể hữu ích cho việc nhận dạng, đăng ký và các mục đích quản trị khác.
Porsche 911 gt3 turbo có giá bao nhiêu?
Điều gì sẽ xảy ra nếu động cơ bảo dưỡng sớm báo đèn vẫn sáng hộp số đã được bảo dưỡng và thay dầu, điều gì còn tốt nữa?
Làm thế nào để thay thế bộ khởi động trên Nissan Altima GXE 1997?
Kiểm tra và vệ sinh bộ chế hòa khí SU