1. Kích hoạt bàn đạp phanh: Khi nhấn bàn đạp phanh, nó sẽ tạo ra áp suất thủy lực trong đường phanh.
2. Truyền áp: Áp suất thủy lực di chuyển qua đường phanh và đến kẹp phanh.
3. Chuyển động của Piston: Áp suất bên trong thước cặp làm cho một hoặc nhiều piston giãn ra khỏi thân thước cặp.
4. Liên hệ má phanh: Khi các piston di chuyển ra ngoài, chúng đẩy má phanh vào đĩa quay. Ma sát giữa các miếng đệm và đĩa làm chậm chuyển động quay của bánh xe.
5. Tản nhiệt: Ma sát sinh ra trong quá trình phanh tạo ra nhiệt. Phanh đĩa được thiết kế với các kênh thông gió trong đĩa và thước cặp giúp tản nhiệt hiệu quả, chống quá nhiệt và duy trì hiệu quả phanh hiệu quả.
6. Nhả phanh: Khi nhả bàn đạp phanh, áp suất thủy lực giảm xuống làm cho pít-tông rút lại và má phanh di chuyển ra khỏi đĩa, giúp bánh xe quay tự do trở lại.
Ưu điểm chính của phanh đĩa so với phanh tang trống truyền thống là chúng mang lại khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn và cải thiện hiệu suất phanh, ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội. Ngoài ra, phanh đĩa ít bị phai màu phanh hơn, khiến chúng trở nên đáng tin cậy hơn và phù hợp với các ứng dụng hiệu suất.
Một ô tô sẽ đi được quãng đường 20 km với vận tốc 60 km/h trong bao lâu?
Làm thế nào để bạn xây dựng lại một đường truyền FM146?
Bạn đã đặt động cơ 2Lt 8v ra khỏi mk3 golf ở 89 mk2 và chạy nhưng nó không quay?
AWD có ý nghĩa gì trên ô tô?