1. Điện áp:Ắc quy ô tô thường hoạt động ở điện áp danh định là 12 volt. Tuy nhiên, một số phương tiện có thể có yêu cầu điện áp khác, chẳng hạn như 6 volt hoặc 24 volt.
2. Dung lượng:Dung lượng pin được đo bằng ampe-giờ (Ah) và cho biết lượng điện mà pin có thể cung cấp theo thời gian. Chỉ số Ah càng cao thì ắc quy có thể tích trữ được càng nhiều điện năng.
3. Công suất:Công suất là tốc độ truyền năng lượng điện và được đo bằng watt (W). Để tính lượng điện tích trong ắc quy ô tô, bạn nhân điện áp với dung lượng.
Ví dụ:giả sử bạn có ắc quy ô tô có điện áp 12 volt và dung lượng 50 Ah. Để tính toán năng lượng được lưu trữ trong pin này:
Công suất (W) =Điện áp (V) × Công suất (Ah)
Công suất =12 V × 50 Ah
Công suất =600 W
Vì vậy, pin này có thể cung cấp năng lượng lên tới 600 watt. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý rằng đây là công suất tối đa theo lý thuyết và công suất thực tế hiện có có thể thấp hơn một chút do hoạt động kém hiệu quả và các yếu tố khác.
Ắc quy ô tô được thiết kế để cung cấp năng lượng cần thiết để khởi động xe và cấp nguồn cho các bộ phận điện như đèn, hệ thống âm thanh và các phụ kiện khác. Chúng thường được sạc lại bằng máy phát điện của xe khi động cơ đang chạy, đảm bảo cung cấp năng lượng điện liên tục.
Làm thế nào để sửa lốp ô tô bị đinh đóng vào?
Các vị trí xi lanh trong động cơ Ford 4.2 v6 1997 E150 là gì?
Động cơ 6,4 lít bằng bao nhiêu phân khối?
Khởi động xe khác một cách an toàn [16 bước an toàn]