1. Loại 3:Đây là những xe tải hạng nhẹ có tổng trọng lượng xe (GVWR) lên tới 10.000 pound (4.536 kg). Trọng lượng trung bình của xe tải thẳng quốc tế Hạng 3 thường từ 4.000 đến 6.000 pound (1.814 đến 2.722 kg).
2. Loại 4:Đây là những xe tải hạng trung có GVWR lên tới 14.000 pound (6.350 kg). Trọng lượng trung bình của xe tải thẳng quốc tế Loại 4 thường nằm trong khoảng từ 6.000 đến 8.000 pound (2.722 đến 3.629 kg).
3. Loại 5:Đây cũng là những xe tải hạng trung nhưng có GVWR lên tới 16.000 pound (7.257 kg). Trọng lượng trung bình của xe tải thẳng quốc tế Hạng 5 thường từ 8.000 đến 10.000 pound (3.629 đến 4.536 kg).
4. Loại 6:Đây là những xe tải hạng nặng có GVWR lên tới 26.000 pound (11.793 kg). Trọng lượng trung bình của xe tải thẳng quốc tế Hạng 6 thường từ 10.000 đến 12.000 pound (4.536 đến 5.443 kg).
5. Loại 7:Đây là những chiếc xe tải hạng nặng có GVWR lên tới 33.000 pound (15.000 kg). Trọng lượng trung bình của xe tải thẳng quốc tế Hạng 7 thường từ 12.000 đến 14.000 pound (5.443 đến 6.350 kg).
6. Loại 8:Đây là loại xe tải thẳng nặng nhất, có GVWR trên 33.000 pound (15.000 kg). Trọng lượng trung bình của một chiếc xe tải thẳng quốc tế Hạng 8 thường nằm trong khoảng từ 14.000 đến 16.000 pound (6.350 đến 7.257 kg).
Điều quan trọng cần lưu ý là các phạm vi trọng lượng này là gần đúng và có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình xe tải cụ thể và trọng lượng của bất kỳ thiết bị bổ sung hoặc hàng hóa nào được xe tải chở. Để biết thông tin trọng lượng chính xác hơn, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với mẫu xe tải thẳng quốc tế cụ thể mà bạn quan tâm.
Dầu loại nào cho c200 cdi?
Khắc phục sự cố mạch điện trên ô tô
Loại nhiên liệu nào đã làm động cơ diesel đầu tiên chạy?
Cách chuẩn bị cho chiếc BMW của bạn trong thời tiết mát mẻ hơn