Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Động cơ:
- Xăng:PureTech 110 S&S 1,2 lít, PureTech 130 S&S 1,2 lít
- Động cơ Diesel:BlueHDi 100 S&S 1,5 lít, BlueHDi 130 S&S 1,5 lít
Truyền tải:
- Số tay:Số sàn 5 cấp, số sàn 6 cấp
- Tự động:Tự động 8 cấp
Kích thước:
- Chiều dài:Khoảng 4,4 mét (14,4 feet)
- Chiều rộng:Khoảng 1,8 mét (5,9 feet)
- Chiều cao:Khoảng 1,8 mét (5,9 feet)
Khoang chở hàng:
- Thể tích tải:Khoảng 3,3 đến 4,4 mét khối (116,5 đến 155,8 feet khối)
Tải trọng:
- Lên tới 1.000 kg (2.204 pound)
Tiêu thụ nhiên liệu và phát thải:
- Khác nhau tùy theo động cơ và cấu hình, nhưng thường nằm trong khoảng từ 5 đến 6 lít/100 km (42,8 đến 39,2 dặm/gallon) đối với mẫu xe chạy dầu diesel và 6 đến 7 lít/100 km (37,7 đến 33,6 dặm/gallon) đối với mẫu xe chạy xăng.
* Lượng khí thải CO2 thường dao động trong khoảng 130 đến 150 gam/km đối với mẫu xe chạy bằng động cơ diesel và 150 đến 170 gam/km đối với mẫu xe chạy xăng.
Tính năng an toàn:
- Điển hình bao gồm các tính năng như túi khí, ABS với EBD, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
Tính năng thoải mái và tiện lợi:
- Tùy thuộc vào phiên bản, có thể bao gồm các tính năng như điều hòa không khí, cửa sổ chỉnh điện, gương chỉnh điện, kiểm soát hành trình, kết nối Bluetooth và hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các thông số kỹ thuật này có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy và thị trường cụ thể, vì vậy tốt nhất bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất chính thức để biết chi tiết chính xác.