Bức ảnh ô tô

Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô

Làm thế nào để bạn đọc số vin trên xe máy honda?

Bộ giải mã số VIN của Honda

| Vị trí | Phần tử dữ liệu | Ví dụ | Ghi chú bổ sung |

|----------|-------|----------|---------- -----------------|

| 1 | Mã định danh nhà sản xuất thế giới | JHM | J =Nhật Bản |

| 2-4 | Phần mô tả xe | NC1 | NC1 =xe máy CBR125R |

| 5 | Kiểm tra chữ số | 0-9 | Tính toán để đảm bảo tính chính xác của số VIN |

| 6-17 | Phần Nhận dạng phương tiện | 00012345678901234 | Số serial duy nhất do nhà sản xuất ấn định |

Ký tự thứ 1 (Mã định danh nhà sản xuất thế giới)

* J - Nhật Bản

* L - Pháp

* M - Mỹ

* N - Mỹ

* R - Đức

* S - Vương quốc Anh

* T - Thái Lan

* V - Pháp

* W - Đức

* X - Liên Xô/Nga

* Y - Thụy Điển

* Z - Ý

Ký tự thứ 2 đến thứ 4 (Phần mô tả phương tiện)

Phần này cung cấp thông tin về loại và kiểu xe. Ký tự đầu tiên đại diện cho loại xe, trong khi ký tự thứ hai và thứ ba đại diện cho mã mẫu xe.

Các loại phương tiện:

* A - Xe khách

* B - Xe buýt

* C - Xe tải

* Đ - Xe buýt/xe tải, trên 10.000 lbs.

* F - Xe đầu kéo

* G - Xe tải trên 10.000 lbs., 6 bánh trở xuống

* H - Xe tải đầu kéo, trên 10.000 lbs.

* K - Xe buýt

* L - Xe máy/tay ga

* M - Xe chở khách

* P - Xe khách

* S - Sơ mi rơ moóc

* T - Rơ moóc, trừ xe moóc du lịch

* V - Vân

* W - Xe chưa hoàn thiện

Ký tự thứ 5 (Chữ số kiểm tra)

Số kiểm tra được sử dụng để xác minh tính chính xác của số VIN. Nó được tính bằng công thức có tính đến các ký tự khác trong số VIN.

Ký tự thứ 6-17 (Phần mã định danh phương tiện)

Phần nhận dạng xe chứa số sê-ri duy nhất do nhà sản xuất gán cho xe. Con số này được sử dụng để nhận dạng chiếc xe trong hồ sơ của nhà sản xuất.