1. Pin nhiên liệu màng điện phân polymer (PEM):Pin nhiên liệu PEM sử dụng màng polymer rắn làm chất điện phân. Chúng hoạt động ở nhiệt độ thấp đến trung bình (thường khoảng 80-100°C) và được biết đến với thời gian khởi động nhanh, hiệu suất cao và lượng khí thải thấp. Pin nhiên liệu PEM được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng vận tải như xe khách, xe buýt và xe nâng hàng.
2. Pin nhiên liệu kiềm (AFC):AFC sử dụng dung dịch kiềm (thường là kali hydroxit) làm chất điện phân. Chúng hoạt động ở nhiệt độ thấp (khoảng nhiệt độ phòng) và được đặc trưng bởi mật độ năng lượng cao và động học phản ứng nhanh. Tuy nhiên, AFC có độ bền hạn chế và nhạy cảm với tạp chất carbon dioxide. Chúng chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như phương tiện không gian.
3. Pin nhiên liệu metanol trực tiếp (DMFC):DMFC sử dụng màng trao đổi proton (PEM) làm chất điện phân nhưng sử dụng trực tiếp metanol làm nhiên liệu thay vì hydro. Manol dễ lưu trữ và xử lý hơn hydro, giúp DMFC thuận tiện hơn cho các ứng dụng di động. Tuy nhiên, DMFC có hiệu suất thấp hơn và mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với pin nhiên liệu hydro.
4. Pin nhiên liệu oxit rắn (SOFC):SOFC sử dụng vật liệu gốm oxit rắn (chẳng hạn như zirconia ổn định yttria) làm chất điện phân. Chúng hoạt động ở nhiệt độ cao (thường khoảng 800-1000°C), cho phép các phản ứng điện hóa hiệu quả. SOFC có tính linh hoạt về nhiên liệu cao, nghĩa là chúng có thể sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau, bao gồm khí tự nhiên, metan và propan. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi thời gian khởi động lâu hơn và chế tạo phức tạp hơn. SOFC đang được phát triển cho các ứng dụng phát điện cố định.
5. Pin nhiên liệu cacbonat nóng chảy (MCFC):MCFC sử dụng muối cacbonat nóng chảy (hỗn hợp lithium, kali và natri cacbonat) làm chất điện phân. Chúng hoạt động ở nhiệt độ trung bình (khoảng 650-700°C) và được đặc trưng bởi mức sử dụng nhiên liệu cao và khả năng chịu carbon dioxide. MCFC chủ yếu phù hợp với các hệ thống phát điện quy mô lớn.
6. Pin nhiên liệu axit photphoric (PAFC):PAFC sử dụng axit photphoric làm chất điện phân và hoạt động ở nhiệt độ tương đối thấp (khoảng 150-200°C). Chúng được biết đến với độ ổn định và độ tin cậy lâu dài, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng phát điện cố định. Tuy nhiên, PAFC có mật độ năng lượng và hiệu suất thấp hơn so với các loại pin nhiên liệu khác.
Đây là một số loại pin nhiên liệu chính, mỗi loại có đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng riêng.
Cách chọn khóa ô tô?
94 jetta đã thay pin Khi bạn kết nối, báo động tắt và xe bị lật. Một số người đã khởi động nó, nó vẫn hoạt động được một thời gian và bây giờ cũng gặp vấn đề tương tự?
Đặc điểm của giá đỡ động cơ tiêu điểm dyna được áp dụng cho động cơ pittông máy bay là?
Nguyên nhân nào khiến nước rò rỉ từ máy điều hòa không khí?