* Được phát triển bởi Mitsubishi Heavy Industries vào những năm 1960
* Được đưa vào sử dụng năm 1977
* Máy bay chiến đấu một chỗ, siêu thanh, đa chức năng
* Được trang bị hai động cơ Ishikawajima-Harima TF40
* Tốc độ tối đa Mach 2.2
* Phạm vi hoạt động 2.250 km (1.400 dặm)
* Vũ khí bao gồm pháo 20 mm, tên lửa không đối không và tên lửa không đối đất
Dassault Mirage F1
* Được phát triển bởi Dassault Aviation vào những năm 1960
* Được đưa vào sử dụng năm 1973
* Máy bay chiến đấu một chỗ, siêu thanh, đa chức năng
* Được trang bị một động cơ phản lực đốt sau Snecma Atar 9K
* Tốc độ tối đa Mach 2.2
* Phạm vi hoạt động 2.150 km (1.340 dặm)
* Vũ khí bao gồm hai khẩu pháo 30 mm, tên lửa không đối không và tên lửa không đối đất
Sự khác biệt
* Mitsubishi F-1 lớn hơn một chút so với Dassault Mirage F1, với chiều dài 18,3 mét (60 feet) so với 15,3 mét (50 feet).
* Mitsubishi F-1 có sải cánh lớn hơn Dassault Mirage F1, với sải cánh 8,5 mét (28 feet) so với 8,4 mét (27 feet).
* Mitsubishi F-1 được trang bị hai động cơ phản lực cánh quạt, trong khi Dassault Mirage F1 được trang bị một động cơ phản lực duy nhất.
* Mitsubishi F-1 có tầm bắn ngắn hơn một chút so với Dassault Mirage F1.
* Mitsubishi F-1 có trọng tải vũ khí lớn hơn Dassault Mirage F1.
Nhìn chung, Mitsubishi F-1 và Dassault Mirage F1 đều là những máy bay tương tự nhau, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính.
Động cơ quạt gió trên chiếc peterbilt 2000 379 ở đâu?
Bảo trì chất lỏng
Zap-Map giúp đặt chỗ đậu xe EV dễ dàng hơn với YourParkingSpace
Hiểu về dịch vụ Audi đến hạn và đèn báo của bạn