| Động cơ/Truyền động | 0-60 MPH (giây) | Tốc độ tối đa (mph) |
|---|---|---|
| 2.0T quattro S tronic® | 5,9 | 130 |
| 3.0T quattro Tiptronic® | 5.2 | 155 |
| S4® quattro Tiptronic® | 4.4 | 155 |
| RS 4 Avant quattro Tiptronic® | 3,9 | 174 |
Xi-lanh trên Ford Ranger 3.0 đời 1999 được đánh số như thế nào?
7 hiện tượng phổ biến của niêm phong van bị lỗi
Tại sao nhiều ô tô lại được sơn những màu nhàm chán như vậy?
Chương trình mua lại và phế liệu ô tô cũ của Vùng Vịnh