Auto >> Công nghệ tự động >  >> Động cơ
  1. Sữa chữa ô tô
  2. Bảo dưỡng ô tô
  3. Động cơ
  4. Xe điện
  5. Lái tự động
  6. Bức ảnh ô tô

Ford 450 Super Duty đời 2003 có bao nhiêu cầu chì và vị trí?

Cầu chì siêu tải Ford F-450 2003

Bảng cầu chì khoang hành khách

Bảng này nằm ở phía hành khách của bảng đồng hồ, phía sau tấm che.

| Cầu chì | Ampe | Chức năng |

| :--- | :---:| :--- |

| 1-22 | 25 | Đèn nội thất, đèn vòm và đèn táp-lô, rơ-le công tắc đánh lửa, bảng đồng hồ, đèn hộp đựng găng tay, đèn lịch sự, cảnh báo cửa đóng, ổ cắm điện, điều khiển hành trình, ghế nhớ vị trí, bàn đạp nhớ |

| 23-24 | 10 | Điểm nguồn - phía sau |

| 25-34 | 15 | Bảng điều khiển |

| 35-41 | 25 | Ghế sưởi phía trước/sưởi ghế hành khách|

| 42 | 15 | Bật Lửa Thuốc Lá/ Power Point |

| 43 | 25 | Tín hiệu kéo rơ moóc |

| 44 | 15 | Trailer Tow-Aux Power |

| 45 | 25 | Kiểm soát phanh điện kéo rơ-moóc |

| 46 | 30 | Đèn kéo xe moóc |

| 47 | 25 | Đèn dự phòng |

| 48 | 15 | Điểm mạnh |

| 49 | 25 | Rơ le còi, đệm còi, báo động chống trộm |

| 50 | 10 | Gương chỉnh điện, cửa sổ chỉnh điện |

| 51-53 | 15 | Báo động chống trộm |

| 54 | 5 | Bảng điều khiển trên cao |

| 55 | 25 | Đèn nội thất |

| 56 | 10 | Đèn bàn điều khiển trên cao |

| 57-58 | 15 | Đài phát thanh, hệ thống âm thanh |

Hộp nối pin

Hộp này nằm trong khoang động cơ, gần ắc quy.

| Cầu chì | Ampe | Chức năng |

| :---:| :---:| :--- |

| A | 110 | Rơle khởi động |

| B | 50 | Rơle phích cắm phát sáng (Diesel) |

| C | 30 | Nguồn PCM |

| D | 7,5 | Đầu vào rơle nguồn PCM |

| E | 25 | Rơle nguồn PCM |

| F | 30 | Rơle nguồn PCM |

| H | 40 | Quạt Làm Mát #2 |

| J | 20 | Rơ le điều khiển quạt tản nhiệt |

| L | 60 | Rơle bơm nhiên liệu của bộ sưởi nhiên liệu diesel. (Diesel) |

| M | 30 | Rơle sưởi nhiên liệu diesel (Diesel) |

| N | 25 | Mạch điều khiển công suất bộ sưởi nhiên liệu diesel (Diesel) |

| Ồ | 30 | Điều khiển rơle bơm bộ sưởi nhiên liệu diesel (Diesel) |

| P | 75 | Phân phối điện tới Hộp nối trung tâm (CJB) |

Hộp nối trung tâm (CJB)

Hộp này nằm trong khoang động cơ, gần ắc quy.

| Cầu chì | Ampe | Chức năng |

| :---:| :---:| :--- |

| 1 | 7,5 | Đèn báo bugi phát sáng động cơ diesel |

| 2 | 30 | Mạch cuộn dây rơle hệ thống bugi phát sáng động cơ diesel |

| 3 | 30 | Mạch cuộn dây rơle nhiệt độ đầu xi lanh động cơ diesel và hệ thống bugi phát sáng |

| 4 | 10 | Mạch động cơ làm nóng không khí nạp động cơ diesel (Diesel) |

| 5 | 10 | Động cơ làm nóng không khí nạp động cơ diesel/Mạch rơle bơm nhiên liệu diesel |

| 6 | 10 | Động cơ diesel tách nước/nhiên liệu trong mạch điện từ chỉ báo nhiên liệu |

| 7 | 15/25| Rơle bơm nhiên liệu diesel |

| 8 | 20 | Mạch điều khiển công suất bộ sưởi nhiên liệu diesel (Diesel) |

| 9 | 30 | Mạch cuộn dây rơle bộ sưởi nhiên liệu động cơ diesel |

| 10 | 25 | Mạch cuộn dây rơle bơm nhiên liệu diesel |

| 11 | 15 | Mạch động cơ đốt nóng nhiên liệu diesel |

| 12 | 15 | Mạch điều khiển người gửi mức nhiên liệu diesel (Diesel) |

| 13 | 25 | Mạch phần tử bộ làm nóng bộ tách nước/nhiên liệu động cơ diesel (Diesel) |

| 14 | 15 | Mạch cuộn dây rơle bộ phận tách nhiên liệu/nước diesel |

| 15 | 25 | Quạt làm mát số 1 |

| 16 | 15 | Rơle quạt làm mát số 2 |

| 17 | 15 | Rơ-le quạt bay hơi/hệ thống điều hòa không khí cửa sổ phía trước |

| 18* | 15 | Rơ le quạt làm mát dàn ngưng điều hòa |

| 19* | 15 | Bộ ly hợp quạt làm mát máy nén và bình ngưng điện từ |

| 20* | 10 | Mạch cuộn dây rơle máy nén điều hòa |

| 21* | 15 | Mạch chuyển đổi áp suất hệ thống điều hòa không khí |

| 22* | 15 | Hệ thống điều hòa khí hậu tự động mạch cảm biến nhiệt độ môi trường |

| 23 | 10 | Hệ thống khóa trung tâm/mạch cuộn dây rơle đèn vòm |

| 24 | 25 | Hệ thống khóa trung tâm/mạch cấp nguồn rơle đèn vòm |

| 25 | 15 | Lưới chống sương mù cửa sổ phía sau |

| 26 | 25 | Nguồn cấp công tắc gương chỉnh điện |

| 27 | 25 | Cầu dao cửa sổ điện phía trước bên phải |

| 28 | 25 | Cầu dao cửa sổ điện phía trước bên trái |

| 29 | 15 | Mạch cấp nguồn điều khiển phanh điện |

| 30 | 15 | Mạch nguồn đầu nối mô-đun rơ-moóc |

| 31 | 15 | Rơ le tiết kiệm ắc quy (Diesel) |

| 32 | 25 | Nguồn cấp rơle nguồn PCM-PCM |

| 33 | 25 | Nguồn cấp rơle nguồn PCM-PCM/mặt đất PCM/mặt đất PCM |

| 34 | 25 | Nguồn PCM-Nguồn cấp PCM |

| 35 | 25 | Rơle bơm nhiên liệu của bộ sưởi nhiên liệu diesel (Diesel) |

| 36 | 30 | Rơle gương điện có sưởi (Diesel) |

| 37 | 20 | Mạch điều khiển cửa sổ điện sau |

| 38 | 15 | Bộ sấy kính cửa sổ phía sau/hệ thống điều hòa không khí phía sau thiết bị bay hơi mạch cuộn dây rơle quạt gió |

| 39 | 25 | rơ-moóc kéo rơ-moóc đèn báo rẽ |

| 40 | 25 | Nguồn cấp dữ liệu chiếu sáng cho mô-đun kéo rơ-moóc |

| 41 | 25 | Mạch cuộn dây rơle hệ thống sưởi nhiên liệu động cơ diesel (Diesel) |

| 42 | 10 | Mạch rơle điều khiển công suất hệ thống sưởi nhiên liệu diesel |

| 43 | 25 | Cầu dao ghế chỉnh điện phía trước bên phải |

| 44 | 25 | Cầu dao điện ghế trước bên trái |

| 45 | 25 | Mạch cấp công tắc điều khiển cửa sổ hành khách |

| 46 | 25 | Mạch cấp nguồn công tắc điều khiển cửa sổ người lái |

| 47 | 15 | Mạch cấp nguồn công tắc điều khiển cửa sổ trời (Sunroof) |

| 48 | 20 | Mạch mô tơ dẫn động cửa sổ trời (Sunroof) |

| 49 | 15 | Mạch cấp nguồn công tắc điều khiển cửa sổ sau trượt điện (Crew Cab)|

| 50 | 25 | Mạch motor dẫn động cửa sổ sau trượt điện (Crew Cab) |

| 51 | 25 | Mạch cấp liệu cho bơm nhiên liệu diesel (Diesel) |

| 52 | 25 | Mạch động cơ bơm mô-đun điều khiển lực kéo và ABS |

| 53 | 15 | Mạch làm nóng bộ tách nước/nhiên liệu động cơ diesel (Diesel) |

| 54 | 25 | Mạch rơle bộ phận làm nóng nhiên liệu/nước động cơ diesel (Diesel) |

| 55 | 15 | Mạch tách nhiên liệu diesel/nước (Diesel) |

| 56 | 15 | Mạch đèn sưởi tách nhiên liệu/nước diesel |

| 57 | 15 | Mạch rơle hành trình điều khiển tốc độ động cơ diesel |

| 58 | 15 | Mạch điện từ hành trình điều khiển tốc độ động cơ diesel |

| 59 | 20 | Mạch truyền động điều khiển hành trình |

| 60 | 25 | Mạch chuyển mạch servo điều khiển hành trình |

| 61 | 25 | Mạch chuyển mạch phanh/ly hợp điều khiển hành trình |

| 62 | 15 | Mạch động cơ ngắt nhiên liệu của bộ sưởi nhiên liệu diesel |

| 63 | 15 | Mạch động cơ quạt sưởi nhiên liệu động cơ diesel |

| 64 | 15 | Mạch cảm nhận ngọn lửa của lò sưởi nhiên liệu diesel |

| 65 | 15 | Mạch công tắc bật/tắt điều khiển hành trình |

| 66 | 25 | Điều khiển/hiển thị bộ sưởi nhiên liệu diesel |

| 67 | 15 | Mạch điện từ ngắt ngọn lửa của bộ sưởi nhiên liệu động cơ diesel |

| 68 | 15 | Bộ cấp liệu công tắc cao/thấp của bộ sưởi nhiên liệu diesel |

| 69 | 15 | Động cơ diesel điều khiển tốc độ không tải mạch điện từ không khí |

| 70 | 15 | Mạch cảm biến vị trí động cơ servo điều khiển tốc độ động cơ diesel |

| 71* | 15 | Yêu cầu điều hòa không khí |

| 72*

6 dấu hiệu bạn cần thay bơm trợ lực của mình

Ai đang sử dụng năng lượng mặt trời?

Trọng lượng của một chiếc Audi là bao nhiêu?

Clarks nổi bật trong The Naperville Sun Down to Business:Công ty sửa chữa ô tô tập trung vào việc giành được lòng tin, phòng ngừa rao giảng
Bảo dưỡng ô tô

Clarks nổi bật trong The Naperville Sun Down to Business:Công ty sửa chữa ô tô tập trung vào việc giành được lòng tin, phòng ngừa rao giảng