Hình ảnh ngoại thất ô tô, hình ảnh ghế ô tô, hình ảnh không gian nội thất ô tô
Đây là thông tin bạn có thể nhận được từ số VIN:
1. Mã định danh nhà sản xuất thế giới (WMI) :Ba ký tự đầu tiên của VIN đại diện cho WMI. Phần này xác định nhà sản xuất và nước xuất xứ.
2. Phần mô tả phương tiện (VDS) :Năm ký tự tiếp theo tạo nên VDS. Nó cung cấp thông tin chi tiết về loại xe, nền tảng, kiểu dáng thân xe, loại động cơ và hệ thống hạn chế.
3. Phần nhận dạng phương tiện (VIS) :Ký tự thứ chín của số VIN là số kiểm tra. Đó là số xác minh giúp xác định các lỗi tiềm ẩn trong số VIN. Bảy ký tự còn lại tạo thành VIS, bao gồm các thông tin như năm sản xuất, nhà máy lắp ráp và số sản xuất tuần tự.
4. Năm mẫu :Ký tự thứ mười của số VIN đại diện cho năm model của xe.
5. Nhà máy lắp ráp :Ký tự thứ 11 của số VIN cho biết nhà máy lắp ráp nơi xe được sản xuất.
6. Số sản xuất tuần tự :Sáu chữ số cuối của số VIN thể hiện số sản xuất tuần tự, thường được gọi là số sê-ri. Nó xác định duy nhất từng chiếc xe trong năm sản xuất và nhà máy lắp ráp.
Bằng cách diễn giải các ký tự trong số VIN, bạn có thể biết được các thông tin chi tiết cần thiết về một chiếc xe, bao gồm nhãn hiệu, kiểu dáng, năm sản xuất, xuất xứ và các thuộc tính cụ thể. Thông tin này có giá trị cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như đăng ký xe, chuyển nhượng quyền sở hữu, yêu cầu bảo hiểm, điều tra tai nạn và nhận dạng các bộ phận.