Auto >> Công nghệ tự động >  >> Bảo dưỡng ô tô
  1. Sữa chữa ô tô
  2. Bảo dưỡng ô tô
  3. Động cơ
  4. Xe điện
  5. Lái tự động
  6. Bức ảnh ô tô

Biểu đồ công suất dầu động cơ cho tất cả các loại xe ở Úc

Đ ược biết Biểu đồ dung tích dầu động cơ mới nhất cho tất cả các loại xe ở Úc, biểu đồ cập nhật nhất của tất cả các loại xe ở Úc ngoại trừ xe hạng nặng. Trong biểu đồ này, nó bao gồm tất cả các nhãn hiệu ô tô Toyota, Honda, Suzuki, Holding và nhiều nhãn hiệu ô tô sản xuất ô tô khác.

Nếu một người không biết về dầu động cơ chính xác công suất cũng như trong danh sách dưới đây thì có một mẹo rất đơn giản và dễ dàng cho bất kỳ ai, bên dưới biểu đồ, bạn có thể tìm ra loại dầu chính xác cho chiếc xe của mình.

Biểu đồ công suất dầu động cơ cho tất cả các loại xe ở Úc:

Mô hình

Năm

Dung tích dầu động cơ tính bằng lít

Biểu đồ công suất dầu động cơ Toyota

Toyota CH-R 1.2L Turbo VVT-I 2015 Đến 2018 3,6
Xăng Toyota Hiace 2011 đến 2018 5.0
Land Cruiser V8 5.7L 2012 đến 2018 7,5-8,0
Toyota Corolla , Prius, Prius V &Corolla HB 1.8L Dual VVT-1 2014 Đến 2018 4.2
Toyota Rav4, Camry 2.5L D-VVT-I 2011 đến 2018 4,5
Toyota Rav4 2.0L D-VVT-I 2014 Đến 2018 4.2
Toyota, Kluger, Camry 3.5L V6 VVT-I 2011 đến 2018 6,1
Toyota 86 2.0L FA 20 2015 Đến 2018 4.2
Toyota Fortuner. Prado, Hilux 2.8L Diesel 2016 Đến 2018 6,5- 6,7
Xe Toyota Hilux 2.7L Xăng 2016 Đến 2018 5.5
Toyota Yaris &Prius C 1.5L VVT-I 2005 Đến 2018 3.7
Toyota Yaris 1.3L VVT-I 2015 Đến 2018 3,5

Biểu đồ công suất dầu động cơ Honda

Lít

Honda Civic 1.5L Turbo &1.8L I-VTEC 2012 đến 2018 4.0
Honda Accord, Odyssey 2.4L I-VTEC 2014 Đến 2018 4,4
Honda Jazz, City, CR-V 1.5L I-VTEC 2015 Đến 2018 4.0
Loại R 2.0L Turbo DI 2015 Đến 2018 5,8
Honda Accord 3.5L V6 2015 Đến 2018 6,1
Honda HR-V 1.8L I-VTEC 2011 đến 2018 4.0-4.2

Biểu đồ công suất dầu động cơ Ford

Lít

Fiesta Ecoboost, Ecosport 1.0L 2013 Đến 2018 4,8 &4,325
Tiêu điểm RS 2.3L (257kw) 2014 Đến 2018 5.5
Ford Focus 1.5L Ecoboost 2015 Đến 2018 4,8
Ford Mondeo, Escape 2.0L Ecoboost (149kw), (177kw) 2014 Đến 2018 5,7
Ford Mondeo 2.0L Diesel 2015 Đến 2018 6.0
Ford Escape 2.0L Diesel 2015 Đến 2018 6,5
Escape 1.5L (110kw), (134kw) Ecoboost 2015 Đến 2018 4,25
Ford Everest 3.2L TB Diesel (143kw) TDCI 2015 Đến 2018 6,9- 7,1
Ford Ranger 2.2L &3.2L Diesel TDCI 2016 Đến 2019 6,6 &7,1
Mustang 5.0L V8 2016 Đến 2018 7,6

Biểu đồ công suất dầu động cơ Hyundai

Lít

Kona , Tucson 2.0L D-CVVT 2014 Đến 2018 4.0
Sonata , Sonata FE 2.4L, Veloster 2.4L &Kona 1.6L Turbo GDI 2015 Đến 2018 4.6
Sonata &Sonata FE 2.0 Turbo D-CVVT 2015-2018 4,8
Sonata Fe 3.3L V6 2013 Đến 2018 5,7
Elantra 2.0L MPI 2015 Đến 2018 4.3
Dấu nhấn 1.6L GDI 2015 Đến 2018 4.1
I30 1.6L T-GDI, 1.6L CRDI &2.0L GDI 2016 Đến 2018 5.0, 5.8 &4.3
I40 1.7L CRDI &2.0; GDI 2014 Đến 2018 5,8 &4,3
I30N 2.0L T-GDI 2016 Đến 2018 6.0
Veloster 1.6L GDI &1.6L T-GDI 2014 Đến 2018 3,8 &4,8

Biểu đồ công suất dầu động cơ KIA

Lít

Picanto 1,25L 2015 Đến 2018 3.7
RIO 1.4L 2014 Đến 2018 3,6
Optima 2.4L GDI 2015 Đến 2018 5.2
Sportage 2.0L Diesel &Xăng 2014 Đến 2018 8,3 &4,6
Sorento 2.2L Diesel &Xăng 2014 Đến 2018 6.7 &4.6-4.75
Sorento 3.5L V6 2015 Đến 2018 5.2
Carnival 2.2L Diesel 3.3L Xăng 2016 Đến 2018 6,8 &5,2

Biểu đồ công suất dầu động cơ Mazda

Lít

Mazda 2 1.5L 2015 Đến 2018 4.0
Mazda 3 2.0L &2.5L 2014 Đến 2018 4,5
Mazda 6 &CX 5, CX 9 2.5L 2014 Đến 2018 4,5
Mazda 6 2.2L Diesel 2014 Đến 2018 5.5
Mazda CX 3 2.0L Xăng 2015 Đến 2018 4.2
Mazda CX 3 1.5L Diesel 2014 Đến 2018 5.5

Biểu đồ công suất dầu động cơ Nissan

Lít

Nissan Juke 1.2L HR12 &1.6L MR16 2015 Đến 2018 4,5 &4,5-4,7
Nissan Qashqai &XTrail 2.0L MR20DD 2015 Đến 2018 4,4-4,8
XTrail 2.5L 2011 đến 2018 4.2
Công cụ tìm đường dẫn 3.5L V6 2014 Đến 2018 5.1
Nissan 370Z V6 2014 Đến 2018 4,9
Nissan 3.8 Twin Turbo V6 2014 Đến 2018 5.1
Tuần tra V8 5.6L 2014 Đến 2018 6,9

Biểu đồ công suất dầu động cơ BMW

Lít

3 S 320I &320i X D 2.0L 2012 đến 2018 4,25
3 S 328D &328XD 2012 đến 2018 5.2
3 S 330I &330XD 2012 đến 2018 6,5
3 S 340I &340XD 2012 đến 2018 6,5
4 S 430I &430XD 2014 Đến 2018 5.525
4 S 440I &440XD 2014 Đến 2018 6,5
5 S 530I &530XD 2014 Đến 2018 6,5
5 S 540I &540XD 2013 Đến 2018 6,5
5 S 540D &M550D XD 2013 Đến 2018 6,5 &7,2
6 S 640I XD 2012 đến 2018 6,5
7 S, X7 740I &XD 2013 Đến 2018 6,5
X1, X2 28ISD &28IXD 2013 Đến 2018 5,3-4,8
X3, X4 30ISD &30XD 2015 Đến 2018 5,3
X3. X4 M40I 2015 Đến 2018 6,5
X5 35I, 35D &x40e 2015 Đến 2018 6,5 &4,8
X5 50I XD &XM 2015 Đến 2018 9,5
X6 640I XD &XM 2015 Đến 2018 6,5 &9,0
M2 &M3 2015 Đến 2018 6,5
M4 2015 Đến 2018 6,5-7,0

Biểu đồ công suất dầu động cơ Volkswagen

Lít

G Sports Wagon, Golf, Passat All Track, 1.8L Turbo 2015 Đến 2018 5.6
Polo 1.0L Turbo TSI 2015 Đến 2018 3,5
Passat, Tiguan 2.0L Turbo 2015 Đến 2018 4,75
Golf 1.4L Turbo 2013 Đến 2018 3,65
Golf GTI, Amarok 2.0L Turbo TDI 2014 Đến 2018 4,6-4,75
Touareg 3.0L TDI 2015 Đến 2018 8.0

Biểu đồ công suất dầu động cơ Holden

Lít

Astra 1.4L Turbo &1.6L Turbo 2011 đến 2018 3,9 &4,5
Barina 1.6L 2013 Đến 2018 4.1
Captiva 2.4L &3.0L V6 Xăng 2014 Đến 2018 5.0 &5.7-6.0
Colorado, Trailblazer 2.8L &2.8L Turbo Diesel 20112 Đến 2018 5.1 &6.6
Equinox 1.5L &2.0L Turbo Xăng 2010 Đến 2018 4.0
Equinox 2.0L Turbo Diesel 2010 Đến 2018 4.6
Spark 1.4L Trax 1.4L Turbo &1.8L Ecotec 2012 đến 2018 4.0 &4.5
GMC Sierra Denali 6.6L V8 Turbo Diesel Duramax 2015 Đến 2018 9,5

Biểu đồ công suất dầu động cơ Suzuki

Lít

Ignis 1.2L, Swift 1.2L &1.0L Turbo 2015 Đến 2018 3,6 &3,4-3,8
Baleno 1.4L 2014 Đến 2018 3,4
Vitara 1.4L &1.6L 2015 Đến 2018 3,55 &4,2
Grand Vitara 2.4L 2015 Đến 2018 5.5

Xe của tôi cần loại dầu gì

Hệ thống Gps và Điều hướng Đường bộ Hàng đầu cho Úc Hoạt động Ngoại tuyến

Thủ thuật về cách tra dầu xe ô tô và đổ xăng:

Hãy bắt đầu từ việc đổ đầy chỉ một lít và sau đó lấy que dầu ra để phân tích xem cần thêm bao nhiêu, sau đó lại đổ thêm một lít nữa với quy trình kiểm tra nhúng dầu tương tự, quy trình này từng bước với một lít hoặc kỹ thuật chiết rót 2 lít rất hữu ích và hiệu quả cho người chưa biết.


Năm lý do hàng đầu nên thay dầu giúp tiết kiệm xe

Dầu động cơ tốt nhất cho xe của tôi là gì?

Tôi cần thay nhớt cho ô tô của mình bao lâu một lần?

Bảo dưỡng ô tô

Dung tích dầu động cơ cho tất cả các loại xe ở Hoa Kỳ