Auto >> Công nghệ tự động >  >> Bảo dưỡng ô tô
  1. Sữa chữa ô tô
  2. Bảo dưỡng ô tô
  3. Động cơ
  4. Xe điện
  5. Lái tự động
  6. Bức ảnh ô tô

Dung tích dầu động cơ cho tất cả các loại xe ở Hoa Kỳ

Nhận dung tích dầu động cơ mới nhất cho tất cả các loại xe ở Hoa Kỳ, nó bao gồm tất cả các loại xe phổ biến với thông tin động cơ, dung tích dầu và ngày sản xuất tương ứng của chúng để đảm bảo loại dầu phù hợp cho đúng năm và kiểu xe.

Dầu Tốt nhất cho Ô tô trên 200000 Dặm

Tuy nhiên, nếu ai đó không biết về bao nhiêu lít dầu được yêu cầu hoặc không có trong danh sách bên dưới thì có một thủ thuật rất đơn giản cho bất kỳ ai cũng có thể tìm ra thủ thuật đó, Để biết Thủ thuật, hãy cuộn xuống cuối nếu thủ thuật đó không có trong danh sách.

Dầu tốt nhất cho xe chạy quãng đường cao đốt dầu

Trước khi đưa ra lựa chọn tôi sẽ sử dụng loại dầu nào, đây là phần giải thích về những gì cần lấy, có thể là tổng hợp hoặc không tổng hợp.

Model Năm Dung tích dầu động cơ tính bằng lít

Biểu đồ Công suất Dầu Động cơ Toyota

1LTR =0.94QUARTS

Toyota CH-R 2.0L 2015 Đến 2018 4.2
Toyota 4Runner 4.0L V6 2011 Đến 2018 6.2
Toyota Sequoia &Land Cruiser V8 5.7L 2012 Đến 2018 7,5
Toyota Tundra 4.6L &5.7L V8 2012 Đến 2018 7,5
Toyota Corolla, Prius Prime &Corolla IM 1.8L VVT-1 2014 Đến 2018 4.2
Toyota Avalon, Rav4, Highlander &Camry 2.5L VVT-IW 2011 Đến 2018 4,5
Toyota Avalon, Sienna, Highlander, Tacoma &Camry 3.5L V6 VVT-IW 2011 đến 2018 6,1
Toyota 86 2.0 L VVT-T 2015 Đến 2018 4.2
Toyota Tacoma 2.7L 2008 đến 2018 5,8
Toyota Yaris &Prius C 1.5L VVT-I 2005 Đến 2018 3.7
Yaris IA, 1.5L VVT-I 2015 Đến 2018 4.2

Biểu đồ công suất dầu động cơ Honda

1LTR =0.94QUARTS

Honda Civic 1.5L Turbo &2.0L I-VTEC 2012 đến 2018 4.0 &4.2
Honda CR-V 1.5L Turbo &2.4L I-VTEC 2015 Đến 2018 4.0 &4.4
Honda Accord 1.5L &2.0L Turbo I-VTEC 2014 Đến 2018 4.0 &4.6
Honda Clarity, Fit 1.5L I-VTEC 2015 Đến 2018 4.0
Loại R 2.0L Turbo DI 2015 Đến 2018 5,8
Honda Pilot, Ridgeline &Odyssey 3.5L V6 2015 Đến 2018 6.1
Honda HR-V 1.8L I-VTEC 2011 Đến 2018 4.0

Biểu đồ Công suất Dầu Động cơ Ford

1LTR =0.94QUARTS

Focus, Fusion, Eco Sport 1.0L &2.0L Ecoboost 2013 Đến 2018 4.0 &4.325
Fiesta &Fiesta ST 1.6L &1.6L Turbo TI-VCT 2014 Đến 2018 4,25
Fusion, Edge 2.7L V6 Turbo 2015 Đến 2018 5.2
C- Tối đa 2.0L i-VCT 2014 Đến 2018 4,25
Escape 2.5L i-VCT 2015 Đến 2018 5.2
Escape 1.5L Ecoboost 2015 Đến 2018 4,25
Escape, Edge 2.0L Twin Turbo Ecoboost 2015 Đến 2018 4.7
Mustang 5.0L V8 2016 Đến 2018 7,6
Taurus, Edge, Explorer, Expedition 3.5L Ecoboost 2016 Đến 2018 5,25
Explorer 2.3L Ecoboost 2016 Đến 2018 4,4
F-150 Động cơ Diesel Turbo V6 3.0L thì công suất mạnh 2016 Đến 2018 5,8
F-150 Raptor, Focus GT 3.5L V6 Turbo &6.2L V8 Turbo 2016 Đến 2018 6.0 &8.0

Biểu đồ công suất dầu động cơ Hyundai

1LTR =0.94QUARTS

Kona, Elantra GT &Tucson 2.0L D-CVVT 2014 Đến 2018 4.0
Kona, Sonata, Sonata FE &Elantra GT, Tucson, Veloster 2.4L &1.6L Turbo GDI 2015 Đến 2018 4,8 &4,625
Sonata &Sonata FE 2.0 Turbo D-CVVT 2015-2018 4,8
Sonata Fe 3.3L V6 2013 Đến 2018 5,7
Elantra 2.0L MPI 2015 Đến 2018 4.3
Elantra 1.4L GDI 2016 Đến 2018 3,4
Accent, Veloster 1.6L GDI 2015 Đến 2018 4.1
Ioniq 1.6L GDI 2016 Đến 2018 4.1
Genesis 3.3L Twin Turbo V6 2015 Đến 2018 6,9
Genesis 3.8L V6 2015 Đến 2018 5,7
Genesis V8 5.0L 2015 Đến 2018 8.0

Biểu đồ Công suất Dầu Động cơ Chevrolet

1LTR =0,94QUARTS
Spark 1.4L Ecotec 2012 đến 2018 4.0
Sonic 1.8L Ecotec 2012 đến 2018 4,5
Sonic &Cruze 1.4L Turbo Ecotec 2012 đến 2018 4.0
Impala, Colarodo &Traverse 3.6L V6 2013 Đến 2018 5,7
Impala 2.5L Ecotec 2014 Đến 2018 4.625
Trax 1.4L Turbo Ecotec 2015 Đến 2018 4.0
Equinox 1.5L Turbo VVT 2016 Đến 2018 4.0
Equinox 1.6L Turbo Diesel 2016 Đến 2018 4,4
Equinox &Traverse 2.0L Turbo 2016 Đến 2018 4.6
Tahoe, Silverado &Suburban 5.3L V8 Ecotec 3 2015 Đến 2018 8.0
Colarado 2.8L Turbo Duramax 2015 Đến 2018 6,6
Colardo 2.5L VVT 2013 Đến 2018 4,7
Silverado 4.3L V6 Ecotec 2014 Đến 2018 5,7
Silverado 6.2L V8 Ecotec 2014 Đến 2018 8.0
Silverado 6.0L V8 Vortex 2014 Đến 2018 8.0
Silverado 6.6L V8 Turbo Diesel Duramax 2014 Đến 2018 9,5

Biểu đồ công suất dầu động cơ Chrysler

1LTR =0,94QUARTS

Pacifica, 300 3.6L V6 VVT 2014 Đến 2018 6.0
300 V8 5.7L 2014 Đến 2018 6,3

Biểu đồ công suất dầu động cơ Buick

1LTR =0.94QUARTS

Regal Sports 2.0L Turbo &3.6L V6 VVT 2014 Đến 2018 4,7 &6,0
Mã hóa Turbo 1.4L 2012 đến 2018 4.0
Cascada 1.6L Turbo 2014 Đến 2018 4.3
Vương giả, Enclave 2.0L Turbo 2015 Đến 2018 5.5
Envlave 2.5L VVT 2014 Đến 2018 4,7

Biểu đồ công suất dầu động cơ Nissan

1LTR =0,94QUARTS

Versa, Lưu ý 1.6L 2012 đến 2018 3.8
Sentra 1.8L 2013 Đến 2018 4.2
Altima, Maxima, Murano, PathFinder 3.5L V6 2014 Đến 2018 5,1
Phạm vi 2.5L 2014 Đến 2018 4,8
Armada 5.6L V8 2014 Đến 2018 6,9

Biểu đồ Công suất Dầu Động cơ BMW

1LTR =0.94QUARTS

3 S 320I &320i X D 2.0L 2012 đến 2018 4,25
3 S 328D &328XD 2012 đến 2018 5.2
3 S 330I &330XD 2012 đến 2018 6,5
3 S 340I &340XD 2012 đến 2018 6,5
4 S 430I &430XD 2014 Đến 2018 5.525
4 S 440I &440XD 2014 Đến 2018 6,5
5 S 530I &530XD 2014 Đến 2018 6,5
5 S 540I &540XD 2013 Đến 2018 6,5
5 S 540D &M550D XD 2013 Đến 2018 6,5 &7,2
6 S 640I XD 2012 đến 2018 6,5
7 S, X7 740I &XD 2013 Đến 2018 6,5
X1, X2 28ISD &28IXD 2013 Đến 2018 5,3-4,8
X3, X4 30ISD &30XD 2015 Đến 2018 5,3
X3. X4 M40I 2015 Đến 2018 6,5
X5 35I, 35D &x40e 2015 Đến 2018 6,5 &4,8
X5 50I XD &XM 2015 Đến 2018 9,5
X6 640I XD &XM 2015 Đến 2018 6,5 &9,0
M2 &M3 2015 Đến 2018 6,5
M4 2015 Đến 2018 6,5-7,0

Biểu đồ Công suất Dầu Động cơ Volkswagen

1LTR =0.94QUARTS

G Sports Wagen, All Track, Golf 1.8L Turbo 2015 Đến 2018 5.6
Polo (Diesel) | Vento 4.3
Passat, Tiguan, Atlas, Beetle 2.0L Turbo &Atlas 3.6L V6 TSI 2015 Đến 2018 4,75 &5,55
Jetta 1.4L Turbo 2013 Đến 2018 3,65
Golf GTI 2.0L Turbo TDI 2014 Đến 2018 4.6

Biểu đồ công suất dầu động cơ GMC

1LTR =0.94QUARTS

GMC TERRAIN 1.5L Turbo VVT 2015 Đến 2018 4.0
GMC Terrain / Denali 2.0L Turbo VVT 2015 Đến 2018 4.625
GMC Terrain 1.6L Turbo Diesel Ecotec 2015 Đến 2018 4.4
GMC Acadia 2.5L VVT 2015 Đến 2018 4,8
GMC Acadia / Denali 3.6L V6 VVT 2015 Đến 2018 5.2
GMC Yukon 5.3L V8 Ecotec-3 2015 Đến 2018 8.0
GMC Canyon Denali 2.8L Turbo Diesel Duramax 2015 Đến 2018 6.0
GMC Sierra 1500 6.2L V8 Ecotec-3 2015 Đến 2018 8.0
GMC Sierra 2500/3500 HD 6.0L V8 Vortex 2015 Đến 2018 8.0
GMC Sierra Denali 6.6L V8 Turbo Diesel Duramax 2015 Đến 2018 9,5

Biểu đồ công suất dầu động cơ Cadillac

1LTR =0.94QUARTS

ATS Coupe, CTS, CT-6 &ATS Sedan 2.0L Turbo VVT 2015 Đến 2018 4.7
ATS Coupe, Sedan, XT-5 &CT-6 3.6L V6 VVT 2015 Đến 2018 5,7
ATS-V, XTS &Sedan Coupe Twin Turbo 3.6L V6 VVT 2015 Đến 2018 6,6
CTS-V V8 6.2L Super Charged 2015 Đến 2018 9.0
CT-6 3.0L Twin Turbo 2016 Đến 2018 5,8
Escalade 6.2L V8 VVT 2015 Đến 2018 7,6

Xe của tôi cần loại dầu gì

Thủ thuật về cách Kiểm tra dầu máy và cách châm dầu vào ô tô:

Hãy bắt đầu từ việc đổ đầy chỉ một lít và sau đó lấy que dầu ra để phân tích xem nó cần thêm bao nhiêu, sau đó lại đổ thêm một lít với quy trình kiểm tra nhúng dầu tương tự, Quy trình này từng bước với một lít hoặc 2 lít kỹ thuật đổ đầy rất hữu ích và hiệu quả đối với dung tích dầu động cơ không xác định.