- Loại động cơ:Động cơ diesel 4 xi-lanh thẳng hàng
- Dung tích:3,0 lít (2.977 cc)
- Đường kính:91,1 mm (3,59 in)
- Hành trình:100,0 mm (3,94 in)
- Tỉ số nén:17.5:1
- Công suất đầu ra:75 kW (101 mã lực) tại 3.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn đầu ra:205 Nm (151 lb-ft) tại 2.500 vòng/phút
- Hệ thống nhiên liệu:Phun trực tiếp
- Hệ thống làm mát:Làm mát bằng nước
- Số lượng van:4 van/xi lanh
- Hút khí:Hút tự nhiên
- Tiêu chuẩn khí thải:Euro 3
Thông số kỹ thuật động cơ Mitsubishi 4BC2:
- Loại động cơ:Động cơ diesel 4 xi-lanh thẳng hàng
- Dung tích:2,8 lít (2.776 cc)
- Đường kính:91,1 mm (3,59 in)
- Hành trình:95,0 mm (3,74 in)
- Tỉ số nén:21.0:1
- Công suất đầu ra:75 kW (101 mã lực) tại 4.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn đầu ra:216 Nm (160 lb-ft) tại 2.500 vòng/phút
- Hệ thống nhiên liệu:Phun trực tiếp
- Hệ thống làm mát:Làm mát bằng nước
- Số lượng van:4 van/xi lanh
- Hút khí:Hút tự nhiên
- Tiêu chuẩn khí thải:Euro 4
So sánh:
Động cơ Mitsubishi 4D30 và 4BC2 đều là động cơ diesel 4 xi-lanh thẳng hàng có dung tích dịch chuyển tương tự nhau. 4D30 có hành trình dài hơn một chút so với 4BC2, dẫn đến chuyển vị cao hơn một chút và tạo ra mô-men xoắn tốt hơn một chút. 4BC2 có tỷ số nén cao hơn 4D30, giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn một chút. Cả hai động cơ đều có 4 van trên mỗi xi-lanh và hút khí tự nhiên. 4BC2 đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, trong khi 4D30 đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Sự phát triển của túi khí trong ô tô:Từ năm 1941 đến nay
3 bộ phận thường gặp lỗi sau khi bộ tản nhiệt gặp sự cố
Người Arizona đang nướng trong những chiếc xe nóng bỏng của họ — Nghĩa đen là
Sửa chữa ô tô ở Austin:Hướng dẫn đầy đủ để chọn thợ sửa ô tô tốt nhất