Bảng cầu chì (Nằm dưới bảng điều khiển, phía người lái)
- Kiểm soát hành trình:7,5 A
- Đồng hồ/Radio:15 A
- Đèn nháy cảnh báo nguy hiểm:15 A
- Đèn vòm/đèn cốp:10 A
- Lịch sự/Bản đồ/Đèn biển số:10 A
- Bảng đồng hồ/đèn hậu:15 A
- Đèn đuôi xe/đỗ xe/biển số:15 A
- Đèn sương mù (nếu được trang bị):15 A
- Ổ cắm điện/Bật lửa:15 A
- Hệ thống phun nhiên liệu:15 A
- Bộ khởi động:20A
- Cửa sổ chỉnh điện (nếu được trang bị):15 A
- Quạt Điều Hòa/Tản Nhiệt:20 A
- Bộ chống sương mù:30 A
- Đèn dự phòng (nếu được trang bị):15 A
Bảng điều khiển rơle (Nằm trong khoang động cơ, gần ắc quy)
- Rơle chính:50 A
- Rơle bơm nhiên liệu:40 A
- Rơle máy nén A/C:40 A
- Rơ le quạt tản nhiệt:30 A
- Rơle khởi động:50 A
Lưu ý rằng xếp hạng cầu chì có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ trang trí và các tùy chọn được lắp trên xe của bạn. Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về cầu chì hoặc rơle cụ thể, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng dành cho chủ sở hữu hoặc tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp. Luôn thay thế cầu chì bị đứt bằng một trong những cường độ dòng điện tương tự để tránh làm hỏng các bộ phận điện.
Chiếc Lamborghini mới rẻ nhất bạn có thể mua là gì?
Ý nghĩa của ắc quy 12V 42 AH không cần bảo trì là gì?
Ống AC áp suất thấp trên Volkswagen Golf ở đâu?
Hội chứng xe có mùi và cách hệ thống làm mát xả ra giúp xe của bạn