Đồng hồ đo nhiệt độ tương tự thường sử dụng dải lưỡng kim hoặc cặp nhiệt điện để đo nhiệt độ. Dải lưỡng kim được làm từ hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau nên khi nhiệt độ thay đổi, dải sẽ bị uốn cong. Sự uốn cong này sau đó được chuyển đổi thành số đọc nhiệt độ bằng con trỏ hoặc mặt số. Cặp nhiệt điện hoạt động bằng cách tạo ra một điện áp nhỏ khi hai kim loại khác nhau được nối với nhau và đun nóng. Điện áp này sau đó được chuyển đổi thành số đọc nhiệt độ bằng máy đo.
Đồng hồ đo nhiệt độ kỹ thuật số sử dụng nhiệt điện trở hoặc máy dò nhiệt độ điện trở (RTD) để đo nhiệt độ. Nhiệt điện trở là chất bán dẫn có điện trở thay đổi theo nhiệt độ, trong khi RTD là kim loại có điện trở cũng thay đổi theo nhiệt độ. Những thay đổi về điện trở này sau đó được chuyển đổi thành số đọc nhiệt độ bằng máy đo.
Khả năng tiếp cận cao nhất của động cơ thường bị giới hạn bởi nhiệt độ mà tại đó vật liệu của động cơ bắt đầu phân hủy. Đối với hầu hết các động cơ, nhiệt độ này là khoảng 2.500 độ F (1.400 độ C). Tuy nhiên, một số động cơ, chẳng hạn như động cơ được sử dụng trong xe đua, có thể đạt nhiệt độ lên tới 3.000 độ F (1.650 độ C).
Đồng hồ đo nhiệt độ có thể hiển thị phạm vi hoạt động cao nhất của động cơ là điều cần thiết để theo dõi tình trạng của động cơ và ngăn chúng quá nóng. Bằng cách theo dõi chặt chẽ nhiệt độ, người vận hành có thể thực hiện các bước để ngăn ngừa hư hỏng động cơ và đảm bảo động cơ vận hành an toàn và hiệu quả.
Bộ chế hòa khí Solex là gì? - Cấu tạo và hoạt động
Có bao nhiêu miếng phanh trên ô tô?
Giá trị của một chiếc Camaro 1969 là bao nhiêu?
Lịch bảo dưỡng BMW