Auto >> Công nghệ tự động >  >> Sữa chữa ô tô
  1. Sữa chữa ô tô
  2. Bảo dưỡng ô tô
  3. Động cơ
  4. Xe điện
  5. Lái tự động
  6. Bức ảnh ô tô

Biểu đồ chỉ số tải của lốp:Hướng dẫn mua 2022

Bạn đã bao giờ đặt câu hỏi rằng bảng chữ cái và số ở bên cạnh lốp xe ô tô của bạn có ý nghĩa gì chưa? Những con số này chứa thông tin chi tiết có giá trị về lốp xe. Mỗi chủ phương tiện cần tìm hiểu về một số thông số kỹ thuật quan trọng, chẳng hạn như chỉ số tải trọng của lốp.

Với những thông tin này, bạn sẽ dễ dàng mua được lốp cho ô tô của mình. Lốp xe không tồn tại mãi mãi. Đến một lúc, chúng sẽ bị mòn và bạn sẽ phải thay lốp mới. Một trong những cách đơn giản nhất để mua lốp là mua hàng trực tuyến.

Mô tả dịch vụ lốp giúp bạn có được loại lốp phù hợp cho chiếc xe và nhu cầu của bạn. Do đó, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về chỉ số tải trọng của lốp, tại sao nó lại quan trọng và cách sử dụng biểu đồ xếp hạng tải trọng của lốp.

Chỉ số tải của lốp là gì?

Chỉ số tải trọng của lốp thể hiện khả năng chịu tải của lốp khi nó được bơm căng đúng cách. Nó cho bạn biết khối lượng mà lốp xe của bạn có thể hỗ trợ. Điều này có nghĩa là lốp có chỉ số tải trọng của lốp cao sẽ giữ được nhiều trọng lượng hơn. Một chiếc xe sẽ không chịu được trọng lượng ban đầu nếu bạn mua loại lốp có chỉ số lốp thấp hơn.

Chỉ số tải trọng của lốp được ghi trên mặt của lốp bên cạnh phạm vi tải trọng. Nó chủ yếu được hiển thị theo kg hoặc pound. Hầu hết mọi người nhầm lẫn giữa chỉ số tải trọng của lốp và phạm vi tải trọng. Phạm vi tải cho thấy cấu tạo của lốp. Phạm vi không rõ ràng, nhưng chỉ số tải trọng của lốp cho một thông số kỹ thuật chính xác. Tùy thuộc vào phạm vi tải riêng để có được công suất của lốp có thể bị sai lệch.

Ví dụ:một số lốp có dải tải E có thể có chỉ số tải trọng tương tự hoặc thấp hơn với một số lốp có dải tải D. Biểu đồ dải tải sẽ giúp bạn hiểu được phạm vi của lốp xe của mình. Chỉ số tải được biểu diễn bằng số. Mỗi chữ cái và con số ở bên hông lốp xe đại diện cho một điều gì đó. Ví dụ: P195 / 60R15 87S :

  • P- Lớp lốp
  • 195- Chiều rộng phần
  • 60- Tỷ lệ khung hình
  • R- Cấu tạo lốp
  • 15- Đường kính lốp
  • 87- Chỉ số Tải trọng Lốp (Sức chở Tối đa)
  • Xếp hạng tốc độ S (Công suất tốc độ tối đa)

Điều quan trọng cần lưu ý là khả năng chịu tải tối đa của lốp không nhất thiết phải là công suất bình thường của nó. Xếp hạng chỉ số tải của lốp dựa trên áp suất lấp đầy tối đa của nó chứ không phải mức áp suất không khí do nhà sản xuất khuyến nghị. Biểu đồ chỉ số tải trọng sẽ giúp bạn chuyển chỉ số tải trọng của lốp xe sang trọng lượng.

Ví dụ, một chiếc lốp có chỉ số tải trọng lốp 116 có thể chở đến 2756 lbs. Khi thay lốp, hãy chọn loại có chỉ số tải cao hơn hoặc tương tự với lốp OE. Nếu xe không có lốp Thiết bị Chính hãng, hãy kiểm tra mức tải trọng do nhà sản xuất khuyến nghị trong sách hướng dẫn của chủ sở hữu.

Không giống như lốp xe chở khách có một chỉ số tải trọng, lốp xe tải nhẹ có hai chỉ số tải trọng được ghi trên mặt lốp. Lốp của chúng có hai chỉ số tải trọng vì chúng được sử dụng cho ô tô có bánh sau kép.

Ví dụ, lốp xe tải 120/116 có khả năng chịu tải 1386 pound cho một lốp và khả năng chịu tải 2756 pound đối với lốp kép. Khả năng chịu tải của hai lốp thấp hơn lốp đơn để đảm bảo xe tải vẫn có thể chở hàng nếu một lốp bị hỏng.

Tại sao Chỉ số Tải trọng Lốp lại quan trọng?

Chỉ số tải trọng của lốp rất quan trọng vì nó cho bạn biết trọng lượng tối đa mà lốp có thể chở một cách an toàn khi được bơm căng tốt. Con số này được tìm thấy ở bên cạnh lốp sẽ giúp bạn không bị quá tải. Chỉ số tải trọng cũng khá quan trọng khi mua lốp mới cho xe của bạn.

Với những thông tin này, bạn sẽ rất dễ dàng mua được loại lốp phù hợp với nhu cầu của mình. Khi mua một chiếc lốp, hãy cân nhắc một chiếc có cùng chỉ số tải trọng hoặc nhiều hơn. Việc đưa lốp có chỉ số tải trọng thấp hơn ban đầu rất có thể dẫn đến tình trạng quá tải. Quá tải có thể dẫn đến lốp bị mòn sớm hoặc hỏng hoàn toàn.

Sử dụng Biểu đồ Chỉ số Tải trọng Lốp

Các nhà sản xuất xem xét đánh giá của lốp trước khi họ phát triển lốp của mình. Sau khi sản xuất, lốp xe sẽ được kiểm tra trong thực tế để đảm bảo rằng nó đáp ứng và vượt quá khả năng chịu tải đã chọn. Khi lốp vượt qua tất cả các bài kiểm tra, nó sẽ được gán một số chỉ số tải ba hoặc hai biểu thị mức tải trọng tối đa của nó.

Chỉ số tải trọng nằm trong số các mô tả lốp xe khác ở phía bên của lốp xe. Lốp có số chỉ số tải có khả năng chịu tải lớn hơn. Để biết trọng lượng nhất định mà một chiếc lốp có thể mang theo đơn vị pound, hãy tham khảo biểu đồ chỉ số tải trọng của lốp.

Ví dụ, chỉ số tải trọng của lốp 105 có nghĩa là chiếc xe có thể hỗ trợ 2039 pound ở áp suất tối đa. Để có khả năng chịu tải tối đa của xe, hãy nhân khả năng chịu tải của một lốp với 4 lốp. Đó là 2039 x 4 =8156 pound.

Ngày này, có một công cụ tính chỉ số tải trọng của lốp mà bạn có thể sử dụng để tính khả năng chịu tải. Tuy nhiên, biểu đồ dễ sử dụng hơn. Đây là biểu đồ chỉ số tải trọng của lốp mà bạn nên sử dụng để biết khả năng chịu tải của lốp.

Chỉ số tải Tải (lbs) Chỉ số tải Tải (lbs)
0 99 76 882
1 102 77 908
2 105 78 937
3 107 79 963
4 110 80 992
5 114 81 1019
6 117 82 1047
7 120 83 1074
8 123 84 1102
9 128 85 1135
10 132 86 1168
11 136 87 1201
12 139 88 1235
13 143 89 1279
14 148 90 1323
15 152 91 1356
16 157 92 1389
17 161 93 1433
18 165 94 1477
19 171 95 1521
20 176 96 1565
21 182 97 1609
22 187 98 1653
23 193 99 1709
24 198 100 1764
25 204 101 1819
26 209 102 1874
27 215 103 1929
28 220 104 1984
29 227 105 2039
30 234 106 2094
31 240 107 2149
32 247 108 2205
33 254 109 2271
34 260 110 2337
35 267 111 2403
36 276 112 2469
37 282 113 2535
38 291 114 2601
39 300 115 2679
40 309 116 2756
41 320 117 2833
42 331 118 2910
43 342 119 2998
44 353 120 3086
45 364 121 3197
46 375 122 3307
47 386 123 3417
48 397 124 3527
49 408 125 3638
50 419 126 3748
51 430 127 3838
52 441 128 3968
53 454 129 4079
54 467 130 4189
55 481 131 4289
56 494 132 4409
57 507 133 4541
58 520 134 4674
59 536 135 4806
60 551 136 4938
61 567 137 5071
62 584 138 5203
63 600 139 5357
64 617 140 5512
65 639 141 5677
66 661 142 5842
67 677 143 6008
68 694 144 6173
69 716 145 6393
70 739 146 6614
71 761 147 6779
72 783 148 6844
73 805 149 7165
74 827 150 7385
75 852

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi:Chỉ số tải cao hơn có tốt hơn không?

Lốp có chỉ số tải cao nằm ở giữa vì nó có thể chịu được trọng lượng nhiều hơn một cách an toàn hơn so với chỉ số tải thấp. Ví dụ, một chiếc lốp có chỉ số tải trọng của lốp 123 sẽ giữ được trọng lượng tốt hơn so với chỉ số tải của lốp 107. Một chiếc lốp có chỉ số tải 123 có tải trọng tối đa là 3417 pound, trong khi loại có 107 hỗ trợ tối đa là 2149 pound.

Khi thay lốp cho xe của bạn, bạn nên chọn loại có chỉ số tải trọng của lốp bằng hoặc cao hơn. Thay lốp bằng lốp có chỉ số tải thấp hơn có thể dẫn đến quá tải. Điều này có nghĩa là nó sẽ không hỗ trợ trọng lượng, có thể làm cho nó bị mòn hoặc xì ra.

Hỏi:Chỉ số tải của lốp có ảnh hưởng đến việc đi xe không?

Chỉ số tải trọng của lốp xe ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của chuyến đi của bạn. Điều này hầu hết sẽ ảnh hưởng đến các phương tiện bạn sử dụng để kéo và vận chuyển, thuyền và xe kéo. Hãy nhớ rằng đánh giá tải trọng của lốp sẽ chỉ chính xác nếu nó được bơm căng tốt. Do đó, bạn nên kiểm tra lốp xe và đảm bảo rằng chúng luôn được bơm căng đúng cách.

H:Dải tải D hoặc E tốt hơn là gì?

Phạm vi tải xác định độ dẻo dai và áp suất không khí cho phép của lốp. Lốp xe được thiết kế đặc biệt để giữ trọng lượng xe của bạn bất kể đó là xe tải nặng, xe tải nhẹ hay xe chở khách. Mỗi bộ lốp ô tô đều có một phạm vi tải trọng duy nhất được biểu thị bằng các chữ cái.

Phạm vi tải trọng E có khả năng chuyên chở cao hơn phạm vi tải trọng D khi lốp xe căng tốt. Một chiếc lốp có phạm vi tải E được chế tạo để có công suất 1.520 pound ở 80 psi. Mặt khác, lốp D phạm vi tải có công suất 1.220 pound ở 65 psi. Tuy nhiên, lốp D lớn hơn có thể có khả năng chịu tải tương đương hoặc nhiều hơn so với lốp E nhỏ hơn.

Hỏi:Dải tải E hay F tốt hơn?

Lốp F có tải trọng lớn hơn cho khả năng chuyên chở cao hơn khi được bơm căng tốt so với các lốp E có cùng kích cỡ. Điều quan trọng là phải hiểu rằng lốp xe hoạt động tốt nhất khi chúng được bơm căng ở mức tối đa. Tuy nhiên, lốp xe rộng hơn có phạm vi tải trọng khác nhau. Ví dụ:lốp F2 có thể có chỉ số tải tương đương với lốp E1.

Hỏi:Lốp E-Xếp hạng E có thể chở được bao nhiêu trọng lượng?

Hầu hết các xe tải chở hàng và xe bán tải cỡ lớn đều sử dụng loại lốp E có tải trọng. Phạm vi tải được biểu diễn theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến F. Các bảng chữ cái biểu thị áp suất tải và xếp hạng lớp. Lốp E-Load có áp suất tải 80 psi và xếp hạng 10 lớp. Phạm vi tải trọng lốp E hỗ trợ ít nhất 3000 pound. Do đó, nếu xe tải của bạn có 6 bánh, nó sẽ thoải mái kéo 18.000 pound.

Khả năng chịu tải của lốp xe phụ thuộc vào kích thước của chúng. Trong khi E1 có áp suất tải tối đa là 80 psi, thì lốp E2 có 65 psi. Lốp E2 rộng hơn E1 nhưng có áp suất thấp hơn, nhưng chúng có thể chịu được trọng lượng như nhau.

Hỏi:Tại sao Lốp xe có 2 Xếp hạng Tải trọng?

Lốp xe tải nhẹ có xếp hạng chỉ số tải trọng kép. Điều này là do lốp xe chủ yếu được sử dụng trên xe có hai bánh sau. Khả năng chuyên chở của hai lốp nhỏ hơn lốp một. Điều này đảm bảo rằng xe tải vẫn sẽ chở hàng một cách an toàn trong trường hợp một trong các lốp xe bị hỏng.

Ví dụ, một chiếc lốp sẽ có xếp hạng 104/101. Số đầu tiên (104) là khả năng chịu tải của lốp đơn, trong khi số thứ hai (101) là khả năng chịu tải của lốp kép.

Hỏi:Dải tải D có tốt hơn C không?

Phạm vi tải trọng D Lốp có khả năng chịu tải cao hơn phạm vi tải trọng C khi được bơm căng tốt. Một số loại lốp D có thể chịu tải khoảng 1.610 pound ở 65 psi, trong khi lốp C có thể chịu được 1.360 pound ở 50 psi.

Do đó, nếu lốp OE của xe bạn có tải trọng D, bạn chỉ nên thay thế bằng lốp D hoặc dải trên. Lốp xe dải tải D có xếp hạng 8 lớp, trong khi dải tải C có xếp hạng 6 lớp.

Lời cuối:

Là chủ sở hữu phương tiện, bạn có thể chứng thực rằng bạn đã thay lốp ô tô ít nhất một lần. Một chiếc lốp xe không chỉ là một chiếc lốp xe. Các loại xe khác nhau sử dụng lốp có mô tả cụ thể. Một số điều bạn cần biết khi mua lốp là chỉ số tải trọng của lốp, phạm vi tải, tốc độ đánh giá, đường kính vành, cấu tạo xuyên tâm, chiều rộng lốp và tỷ lệ khung hình.

Tất cả thông tin này được ghi trên thành lốp. Chỉ số tải trọng của lốp cho thấy sức chứa tối đa mà một chiếc lốp có thể chở một cách thoải mái. Thông tin này giúp chúng tôi mua những chiếc lốp có khả năng giữ trọng lượng của xe và những thứ bên trong một cách an toàn. Chỉ số tải càng cao thì khả năng chịu tải càng cao.


Hướng dẫn sử dụng lốp ô tô

5 Lợi ích của việc mua lốp xe trực tuyến

Tìm hiểu về Chỉ số tải của lốp

Bảo dưỡng ô tô

Biểu đồ đánh giá tốc độ lốp