Auto >> Công nghệ tự động >  >> Sữa chữa ô tô
  1. Sữa chữa ô tô
  2. Bảo dưỡng ô tô
  3. Động cơ
  4. Xe điện
  5. Lái tự động
  6. Bức ảnh ô tô

Từ điển EV:Giải thích thuật ngữ xe điện

Bảng chú giải thuật ngữ dành cho xe điện

Cảnh quan xe điện (EV) có thể khó điều hướng, với nhiều từ viết tắt và thuật ngữ công nghệ phát triển hàng ngày. Tại đây, chúng tôi cung cấp bảng chú giải thuật ngữ để giúp bạn cảm thấy được trang bị để hiểu và tham gia cuộc trò chuyện về một chủ đề thú vị sẽ sớm biến mất.

  • AEV (Xe chạy bằng điện): Còn được gọi là BEV (Xe chạy pin-điện). Một chiếc xe chỉ chạy bằng động cơ điện, sử dụng pin tích hợp mà bạn có thể cắm và sạc lại.
  • AER (Dải điện toàn phần): Khoảng cách mà một chiếc xe điện có thể đi được nếu chỉ sử dụng điện.
  • AC (Dòng điện xoay chiều): Điện tích thường xuyên thay đổi hướng, là loại điện truyền từ nhà máy điện đến các hộ gia đình và cơ sở kinh doanh.
  • AMP: Đơn vị của dòng điện.
  • BEV (Xe điện chạy bằng pin): Còn được gọi là xe “chạy hoàn toàn bằng điện” BEV sử dụng năng lượng được lưu trữ trong các bộ pin có thể sạc lại. BEV duy trì nguồn điện của họ thông qua pin và do đó phải được cắm vào nguồn điện bên ngoài để sạc lại.
  • BMS (Hệ thống Quản lý Pin): Bất kỳ hệ thống điện tử nào quản lý pin sạc lại được bằng cách giám sát và báo cáo trạng thái của nó.
  • Đang sạc: Đổ đầy điện vào pin ô tô điện.
  • Điểm sạc: Vị trí có thể cắm và sạc các loại xe điện, dù là ở nhà, cơ quan hay ở vị trí công cộng dễ tiếp cận.
  • Trạm sạc: Một yếu tố của cơ sở hạ tầng cung cấp năng lượng điện một cách an toàn cho việc sạc lại xe điện, còn được gọi là EVSE (Thiết bị cung cấp cho xe điện).
  • Trình kết nối: Một thiết bị được gắn vào cáp từ EVSE (Thiết bị cung cấp cho xe điện) kết nối với một chiếc xe điện cho phép nó sạc.
  • Phích cắm Chademo (Hệ thống sạc): Hệ thống sạc nhanh này cho phép sạc công suất lên đến 50 kW tại các trạm sạc công cộng thích hợp. Các nhà sản xuất sau cung cấp ô tô điện tương thích với… phích cắm CHAdeMO:BD Otomotive, Citroën, Honda, Kia, Mazda, Mitsubishi, Nissan, Peugeot, Subaru, Tesla (có bộ chuyển đổi) và Toyota.
  • Thiết bị ngắt mạch sạc (CCID): Thành phần bảo vệ an toàn trong EVSE giúp giảm nguy cơ một người bị điện giật.
  • Hệ thống sạc kết hợp: Một phương pháp khác để sạc nhanh xe điện thông qua một kết nối điện đặc biệt. Các CCS thường sử dụng SAE J1772, đây là tiêu chuẩn điện của Bắc Mỹ dành cho Xe điện.
  • DC (Dòng điện một chiều): Dòng điện có hướng không đổi.
  • Sạc nhanh Dc: Cách nhanh nhất (công suất cao) để sạc nhanh xe điện với công suất điện từ 50kW - 120kw. Cách này sẽ sạc đầy một chiếc xe điện trung bình trong 30 đến 40 phút.
  • EV (Xe điện): Một danh mục rộng bao gồm tất cả các phương tiện được chạy hoàn toàn bằng Điện hoặc Động cơ điện.
  • EVB (Pin xe điện): Pin được sử dụng để cung cấp năng lượng cho chuyển động của BEV.
  • EVSE (Thiết bị Cung cấp Xe Điện): Một giao thức an toàn cho phép giao tiếp hai chiều giữa trạm sạc và xe điện. Về cơ bản, nó kiểm soát dòng điện an toàn giữa bộ sạc và xe điện của bạn.
  • EREV (Xe điện tầm xa): Mặc dù động cơ điện của PHEV luôn dẫn động các bánh xe, nhưng EREV có bộ nguồn phụ, thường là động cơ đốt trong, hoạt động như một máy phát điện để sạc lại pin khi hết pin.
  • FCEV (Xe điện chạy bằng pin nhiên liệu): Phương tiện sử dụng pin nhiên liệu, thường là chạy bằng hydro, để tạo ra điện chạy động cơ trên xe.
  • GHG (Khí Nhà Xanh): Một loại khí góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính bằng cách hấp thụ bức xạ hồng ngoại. Ví dụ bao gồm carbon dioxide và chlorofluorocarbon.
  • HEV (Xe điện kết hợp): Một chiếc xe tích hợp một pin nhỏ và một động cơ điện để nâng cao hiệu quả của động cơ. Việc sạc pin được duy trì bởi động cơ ICE (Động cơ đốt trong), không thể sạc pin bằng cách cắm vào nguồn điện. Xe hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn ICE truyền thống nhưng chỉ có thể di chuyển quãng đường rất ngắn chỉ bằng năng lượng điện.
  • Khuyến khích: Nhiều chính phủ đưa ra các ưu đãi để khuyến khích người mua lựa chọn một chiếc ô tô điện. Các ưu đãi dành cho xe điện có thể bao gồm các khoản trợ cấp đối với giá mua, chỗ đậu xe miễn phí, thuế đường bộ bằng không, thuế xe hơi của công ty thấp và miễn phí phát thải và phí tắc nghẽn trong thành phố.
  • ICE (Động cơ đốt trong): Tên kỹ thuật của động cơ chạy bằng khí trong hầu hết các xe hơi, SUV và xe tải. Nó tạo ra công suất bằng cách đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu không khí bên trong một xi lanh để tạo lực ép xuống một pít-tông. Số lượng xi-lanh trong hầu hết các động cơ hiện đại thay đổi từ ba đến mười hai, và động cơ có thể được tăng cường bằng các thiết bị cảm ứng cưỡng bức, được gọi là bộ tăng áp và bộ siêu nạp, tạo ra nhiều không khí hơn vào xi-lanh để tạo thêm công suất. Tuy nhiên, sản phẩm phụ của việc phát điện này là các khí thải độc hại như hydrocacbon, oxit nitơ (NOx), cacbon monoxit (CO), cũng như cacbon đioxit (CO2).
  • IEC 62196: Còn được gọi là Mennekes, đây là một loại đầu nối được sử dụng để sạc Xe điện ở Châu Âu.
  • kW (kilowatt): Một đơn vị của công suất điện.
  • KWH (Kilowatt-giờ): Một đơn vị năng lượng tương đương với năng lượng được chuyển hoặc tiêu hao trong một giờ bởi một kilowatt điện. Kích thước pin ô tô điện được tính bằng kilowatt-giờ, vì vậy hãy coi nó như một gallon nhiên liệu của ô tô điện trong một bình xăng.
  • Pin Lithium-Ion: Đây là tiêu chuẩn hiện tại trong pin xe điện, cung cấp mật độ năng lượng tốt, công suất và khả năng sạc nhanh. Tuổi thọ của pin lithium-ion được ước tính bằng với tuổi thọ của ô tô (từ tám đến mười năm). Tất nhiên, 'hết tuổi thọ' ở đây không có nghĩa là ô tô hoặc pin của nó sẽ không hoạt động - sau 10 năm, pin lithium-ion dự kiến ​​sẽ vẫn còn hiệu quả 80%, vì vậy chúng sẽ vẫn sử dụng được - việc thay thế sẽ là sự lựa chọn, không phải là một yêu cầu.
  • SẠC CẤP 1 (CHẬM): Mạch / ổ cắm tại chỗ cung cấp dòng điện xoay chiều 110-120V. Thông thường, “bộ dây” được sử dụng để kết nối với ổ cắm tường 120V ở 15, 20 hoặc 30 ampe, thường đi kèm với EV. Đầu ra cho xe là dòng điện xoay chiều. Bộ dây cung cấp cách sạc khi ở nhà hoặc đi xa khi không có thiết bị Cấp 2 sạc nhanh hơn. Dòng điện thấp dẫn đến thời gian sạc lại lâu. Do thời gian sạc lại lâu này, phần lớn chủ xe điện sẽ lắp đặt và sử dụng thiết bị Cấp 2 có công suất cao hơn.
  • Sạc mức 2 (Nhanh): Mức 2 cung cấp 240V, giống như những gì một máy sấy hoặc lò nướng sử dụng điện. Nó đi qua một hộp và một sợi dây giúp cải thiện độ an toàn bằng cách đợi nguồn điện đến phích cắm cho đến khi được cắm vào EV.
  • Sạc mức 3: Còn được gọi là sạc DC. Sạc ở 480 volt bằng phích cắm dòng điện một chiều (DC). Mất 30 phút để sạc đầy một chiếc EV với pin đi được 100 dặm.
  • MPGe (dặm trên mỗi gallon tương đương): MPGe được xác định bằng cách xem một chiếc xe có thể di chuyển bao xa trên 33,7kWh năng lượng, năng lượng tương đương trong một gallon khí. Được sử dụng để so sánh hiệu suất nhiên liệu của EV và ICEV.
  • MPkWh (dặm trên kilowatt-giờ): Số dặm ước tính mà một chiếc EV có thể chạy bằng một kilowatt giờ pin. Một phép đo phù hợp hơn dành cho chủ sở hữu xe điện khi họ lên kế hoạch lái xe và sạc pin.
  • Pin muối nóng chảy: Một loại pin sử dụng muối nóng chảy làm chất điện phân.
  • NiMH (Nickel Metal Hydride): Pin sạc kém tin cậy hơn.
  • NEV (Xe điện vùng lân cận): BEV có tốc độ tối đa 25mph và có thể được cắm vào ổ cắm tiêu chuẩn.
  • Tính phí ngoài giờ cao điểm: Sạc xe điện vào những thời điểm ít bận hơn trong ngày với chi phí thấp hơn.
  • PHEV (Xe điện kết hợp plug-in): Một loại xe có cấu hình giống như xe hybrid truyền thống, nhưng có bộ pin lớn hơn, có thể sạc bằng cách cắm vào EVSE. Như chúng ta đã biết, PHEV mang đến cơ hội thực hiện những chuyến đi ngắn bằng điện giá rẻ, không thải khí, nhưng cũng có thể cho phép những chuyến đi dài.
  • Điện tinh khiết: Một chiếc xe chỉ chạy bằng động cơ điện, sử dụng năng lượng do pin trên tàu cung cấp.
  • Phạm vi: Quãng đường bạn có thể di chuyển bằng nguồn điện thuần túy trước khi cần sạc lại pin.
  • Mức độ Lo lắng: Điều này ám chỉ cảm giác lo lắng khi điều khiển một chiếc xe điện với nỗi sợ hết pin khi đang lái xe.
  • Phanh tái tạo: Một hệ thống phục hồi năng lượng được sử dụng trong hầu hết các loại xe điện có thể giúp sạc pin khi xe đang chạy chậm lại. Thông thường, động cơ điện hoạt động như một máy phát điện, do đó, điện năng có thể chạy theo cả hai chiều giữa nó và pin. ‘Regen’ giúp mở rộng phạm vi hoạt động, đồng thời quy trình này cũng giúp xe giảm tốc độ tương tự như cách phanh động cơ trên ô tô chạy bằng ICE.
  • Phích cắm Loại 1: Phích cắm loại 1 là phích cắm một pha cho phép sạc các mức công suất lên đến 7,4 kW (230 V, 32 A).
  • Phích cắm Loại 2: Phích cắm ba pha. Trong không gian riêng tư, mức công suất sạc lên đến 22 kW là phổ biến, trong khi mức công suất sạc lên đến 43 kW (400 V, 63 A, AC) có thể được sử dụng tại các trạm sạc công cộng. Hầu hết các trạm sạc công cộng đều được trang bị ổ cắm loại 2. Tất cả các loại cáp sạc ở chế độ 3 đều có thể được sử dụng với loại này, và ô tô điện có thể được sạc bằng cả phích cắm loại 1 và loại 2. Tất cả cáp chế độ 3 ở các cạnh của trạm sạc đều có cái gọi là phích cắm Mennekes (loại 2).
  • Bộ siêu nạp Tesla: Đối với bộ siêu nạp của mình, Tesla sử dụng phiên bản sửa đổi của phích cắm Mennekes loại 2. Điều này cho phép Model S sạc lại 80% trong vòng 30 phút.
  • Mô-men xoắn: Lực xoắn gây ra chuyển động quay. Trong ô tô, quy tắc mô-men xoắn và là yếu tố chính trong khả năng tăng tốc của ô tô. Động cơ xăng và động cơ diesel cung cấp mô-men xoắn trên một đường cong khi RPM tăng lên, có nghĩa là chúng có công suất cực đại tại một RPM nhất định. Mặt khác, động cơ điện tạo ra mô-men xoắn cực đại từ số vòng quay bằng không, có nghĩa là khả năng tăng tốc từ trạng thái dừng có thể rất phi thường.
  • TỶ LỆ TIỆN ÍCH (TOU): Giá dịch vụ tiện ích thay đổi tùy theo giờ sử dụng cao điểm và thấp điểm. Do đó, mức phí được tính cho một khách hàng sử dụng xe điện không chỉ dựa trên tổng lượng điện được sử dụng mà còn dựa trên thời điểm sử dụng năng lượng trong ngày.
  • V2G (Xe nối lưới): Một hệ thống cho phép Xe điện giao tiếp với lưới điện để quản lý dòng điện theo một trong hai hướng.
  • Pin VRLA (pin axit-chì điều chỉnh van):Một pin axit-chì có thể sạc lại.
  • ZEV (Phương tiện Không phát thải): Một phương tiện không thải ra chất ô nhiễm đường ống từ nguồn điện trên tàu. Các chất ô nhiễm có hại cho sức khỏe và môi trường bao gồm hạt (muội than), hydrocacbon, cacbon monoxit, ôzôn, chì và các ôxít nitơ khác nhau. Một ví dụ phổ biến về ZEV là Tesla Model S.

Giải thích về hệ thống treo trên xe của bạn

Tôi có nên mua xe điện không?

Nghiên cứu điển hình về xe điện

Bảo dưỡng ô tô

Giải thích về sạc xe điện:Sạc nhanh cấp 1, 2 và DC